Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung B7722 (2 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancaunhiều người dùng, chơi game,lướt web cực đỉnh(3.406 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1sàn phẩm mới đẹp mỏng dễ sử dung...(4.330 ngày trước)
Ý kiến của người chọn E2652 Champ Duos (6 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoidùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.156 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.224 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn(3.407 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6nhiều người dùng, chơi game,lướt web cực đỉnh(3.846 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2017/06/uzu1497954838.jpg)
hongnhungminimartB7722 nhìn đẹp hơn E2652 thật.(4.395 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2011/12/mjd1324978820.jpg)
laptopkimcuongthích là lý do tôi chon nó bỏi mấy quả là sành điệu....(4.476 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung B7722 đại diện cho Samsung B7722 | vs | Samsung E2652 Champ Duos đại diện cho E2652 Champ Duos | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 50MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | -Stereo FM radio with RDS, FM recording | vs | - TouchWiz Lite UI
- Dual SIM - Social networking integration - MP3/WMA/eAAC+ player - MP4/H.263 player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 420giờ | vs | 475giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 112g | vs | 88g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113.5 x 55.5 x 14.3 mm | vs | 99.9 x 54.9 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
![]() | ![]() | E2652 Champ Duos vs LG GX500 |
![]() | ![]() | E2652 Champ Duos vs Sony Ericsson G705 |
![]() | ![]() | E2652 Champ Duos vs Star II DUOS |
![]() | ![]() | E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 305 |
![]() | ![]() | E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | C2-03 Touch and Type vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | C3303 Champ vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | Sony Ericsson Yendo vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | S5620 Monte vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | Corby II vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | Samsung Star II vs E2652 Champ Duos |