Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung B7722 hay E2652 Champ Duos, Samsung B7722 vs E2652 Champ Duos

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung B7722 hay E2652 Champ Duos đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung B7722
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung E2652 Champ Duos
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung B7722 (2 ý kiến)
phimtoancaunhiều người dùng, chơi game,lướt web cực đỉnh(3.406 ngày trước)
dailydaumo1sàn phẩm mới đẹp mỏng dễ sử dung...(4.330 ngày trước)
Ý kiến của người chọn E2652 Champ Duos (6 ý kiến)
xedienhanoidùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.156 ngày trước)
nijianhapkhauCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.224 ngày trước)
xedienxinĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn(3.407 ngày trước)
luanlovely6nhiều người dùng, chơi game,lướt web cực đỉnh(3.846 ngày trước)
hongnhungminimartB7722 nhìn đẹp hơn E2652 thật.(4.395 ngày trước)
laptopkimcuongthích là lý do tôi chon nó bỏi mấy quả là sành điệu....(4.476 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung B7722
đại diện cho
Samsung B7722
vsSamsung E2652 Champ Duos
đại diện cho
E2652 Champ Duos
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs50MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác-Stereo FM radio with RDS, FM recordingvs- TouchWiz Lite UI
- Dual SIM
- Social networking integration
- MP3/WMA/eAAC+ player
- MP4/H.263 player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvs14.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ420giờvs475giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng112gvs88gTrọng lượng
Kích thước113.5 x 55.5 x 14.3 mmvs99.9 x 54.9 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ