Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn C2-03 Touch and Type hay E2652 Champ Duos, C2-03 Touch and Type vs E2652 Champ Duos

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn C2-03 Touch and Type hay E2652 Champ Duos đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
C2-03 Touch and Type
( 18 người chọn - Xem chi tiết )
vs
E2652 Champ Duos
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
18
10
C2-03 Touch and Type
E2652 Champ Duos

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C2-03 (Nokia C2-03 Touch and Type) Golden White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia C2-03 (Nokia C2-03 Touch and Type) Chrome Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Samsung E2652 Champ Duos
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 0

Có tất cả 23 bình luận

Ý kiến của người chọn C2-03 Touch and Type (15 ý kiến)
nijianhapkhaunghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.462 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn thiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể(3.464 ngày trước)
hakute6tôi thích dùng điện thoại của hãng nokia(3.887 ngày trước)
luanlovely6chat luong tuyet voi, cau hinh kha on dinh va kha nang luot web(3.934 ngày trước)
luan33444kiểu dáng công nghệ bắt mắt hơn(4.032 ngày trước)
saint123_v1bàn phím nhạy và bền.quá tốt và ổn(4.066 ngày trước)
vhoaibaocứng cáp, trượt êm, giao diện thân thiện, nắp trượt truyền thống(4.076 ngày trước)
minh8x6000giá rẻ hơn, mẫu đẹp hơn, kiểu mới lạ(4.291 ngày trước)
daikcd1993hinh dang dang cap hon.nhieu chuc nang huu ich hon(4.429 ngày trước)
KootajCaj nao cung nhu caj nao, tjen nao cua nay ma(4.549 ngày trước)
thaibinhqueanh1981C2-03 lợi thế hơn về pin và uy tín trên thị trường(4.603 ngày trước)
txhanC2-03 cứng cáp, khớp trượt chắc chắn, bàn phím dễ bấm, pin ổn đối với 1 chiếc điện thoại 2 sim màn hình cảm ứng(4.641 ngày trước)
anvip1992theo giá cả thì samsung đắt hơn, vì thế thị yếu sẽ chọn giá rẻ mà chất lượng , máy bền như nokia. tương ứng thì các tính năng của 2 máy cũng gần giống nhau, nhưng nokia có 2 sim 2 sóng, chụp ảnh 2.0, và có java cung chuẩn và dễ dùng hơn samsung hơn.(4.664 ngày trước)
nghiadataman hinh c2 03 rong hon xet ve do dung thi de su dung hon va do tu hang nokia san xuat nen de thay the linh kien khi gap hu hong(4.680 ngày trước)
transformersMẫu samsung tuy là cảm ứng giá rẻ nhưng thiết kế không được tinh tế và giao diện cảm ứng ko được bắt mắt bằng C2 03(4.716 ngày trước)
Ý kiến của người chọn E2652 Champ Duos (8 ý kiến)
MINHHUNG6kiểu dáng đẹp hơn, nhưng màn hình hẹp(3.674 ngày trước)
hoacodonHiển thị rất đẹp, chụp ảnh rất bá đạo, thiết kế tinh xảo(3.971 ngày trước)
jonstonevncảm ứng mượt cấu hình cao chụp nahr sắc nét(4.161 ngày trước)
xuandu10chuc nang cam ung gia ngang nhau(4.296 ngày trước)
hongnhungminimartmình ko thích thiết kế nắp trượt(4.487 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái này duyệt web rất tốt, kết nối các trang mạng xã hội rất nhanh(4.493 ngày trước)
tanhdmtCó wifi, màn hình khá lớn, cấu hình vừa phải, giá mềm(4.660 ngày trước)
tuanhanhtrangkiểu thẳng sẽ hợp thời trang hơn và dễ dùng cho mọi giới(4.720 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C2-03 (Nokia C2-03 Touch and Type) Golden White
đại diện cho
C2-03 Touch and Type
vsSamsung E2652 Champ Duos
đại diện cho
E2652 Champ Duos
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvs50MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Handwriting recognition
- FM radio; FM recording (country specific)
- Easy Swap SIM support (no reboot required)
- Mạng xã hội
- Bản đồ
vs- TouchWiz Lite UI
- Dual SIM
- Social networking integration
- MP3/WMA/eAAC+ player
- MP4/H.263 player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs14.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs475giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Nâu
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng115gvs88gTrọng lượng
Kích thước103 x 51.4 x 17 mmvs99.9 x 54.9 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ