Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn S5620 Monte (8 ý kiến)

xedienhanoiVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất(3.429 ngày trước)

nijianhapkhauThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới(3.497 ngày trước)

phimtoancauthiet ke hoan hao, ung dung rat nhieu(3.679 ngày trước)

hakute6nghe nhạc hay hơn nhưng tính năng khác không bằng(3.874 ngày trước)

luanlovely6có cấu hình mạnh hơn và bộ nhớ tốt hơn(3.886 ngày trước)

hoccodon6thiet ke hoan hao, ung dung rat nhieu(4.062 ngày trước)

hongnhungminimartkiểu dáng đẹp, bộ nhớ trong lớn(4.668 ngày trước)

topwinBộ nhớ trong lên tới 200Mb,Camera 3.15Megapixel chụp ảnh sắc nét hơn(4.762 ngày trước)
Ý kiến của người chọn E2652W Champ Duos (1 ý kiến)

xedienxincó cấu hình mạnh hơn và bộ nhớ tốt hơn(3.680 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S5620 Monte Black đại diện cho S5620 Monte | vs | Samsung E2652W Champ Duos Wifi Black đại diện cho E2652W Champ Duos | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 200MB | vs | 50MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Turn to mute - Smart unlock - TouchWiz UI - 3.5 mm audio jack - DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Social networking integration with live updates - Google Maps - Facebook, MySpace apps | vs | - TouchWiz Lite UI
- Dual SIM - Social networking integration - MP3/WMA/eAAC+ player - Mobile Printing - Offline Mode - MP4/H.263 player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 960mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 475giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 92g | vs | 88g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108.8 x 53.7 x 12.4 mm | vs | 99.9 x 54.9 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
S5620 Monte vs Nokia 603 | ![]() | ![]() |
S5620 Monte vs E2652 Champ Duos | ![]() | ![]() |
Samsung Wave vs S5620 Monte | ![]() | ![]() |
5530 XpressMusic vs S5620 Monte | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs C3303 Champ |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs C2-03 Touch and Type |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs E2652 Champ Duos |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs LG GX500 |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs Sony Ericsson G705 |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs Star II DUOS |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 305 |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | Samsung B7722 vs E2652W Champ Duos |
![]() | ![]() | Sony Ericsson Yendo vs E2652W Champ Duos |
![]() | ![]() | Corby II vs E2652W Champ Duos |
![]() | ![]() | Samsung Star II vs E2652W Champ Duos |