Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 19 bình luận
Ý kiến của người chọn E2652W Champ Duos (12 ý kiến)
nijianhapkhaumới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.464 ngày trước)
xedienhanoiVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất(3.466 ngày trước)
MINHHUNG6sang trọng, đẳng cấp cho người sở hữu(3.676 ngày trước)
luanlovely6giải trí phục vụ nhu cầu công việc tốt hơn.(3.703 ngày trước)
hoacodonthiết kế tạm ổn, hiển thị đẹp, chụp ảnh nét, chất lượng hình ảnh đẹp(3.973 ngày trước)
khochiumẫu mã và màu sắc nhìn sang trọng hơn,dễ sử dụng hơn(4.372 ngày trước)
dailydaumo1màn hình rộng, cảm ứng nhạy, giá mềm(4.421 ngày trước)
shopdacsanmuctuoigon nhe de su dung ,nhanh hon ,(4.447 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái này thì đương nhiên là tuyệt hơn rồi, màu sắc rất đẹp(4.495 ngày trước)
minhtrang1988minh chon E2652W Champ Duos va minh chuan bị mua cái này vì nó co nhieu chuc nang hon so voi C2-03 dac biet co WIFI va bo nho trong toi 50mb(4.532 ngày trước)
thaibinhqueanh1981mình là nam giới nên thích kiểu thẳng, nhưng có lẽ nữ sẽ thích kiểu trượt, về cấu hình không ai thua ai cả ...(4.605 ngày trước)
thampham189Các thông số kỹ thuật của hai sản phẩm này gần như nhau nhưng mình thích kiểu thẳng của E2652W Champ Duos hơn(4.607 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C2-03 Touch and Type (7 ý kiến)
hakute6hình thức đẹp.icon thì chưa thực sự hoàn hảo(3.889 ngày trước)
luan33444kiểu dáng sang trọng ,màu sắc cũng rất đẹp(4.034 ngày trước)
saint123_v1giá cả phù hợp vs người vùa túi tiền(4.067 ngày trước)
jonstonevnkiểu dáng độc đáo chụp ảnh rõ cấu hình cao(4.162 ngày trước)
thaihabds1máy trượt phong cách, cấu hình cao, chụp ảnh nghe nhạc đều hay(4.303 ngày trước)
KootajLuc truoc mjnh cung mua 1 con, chay cung duoc(4.550 ngày trước)
amrungkiểu dáng công nghệ bắt mắt hơn(4.713 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung E2652W Champ Duos Wifi Black đại diện cho E2652W Champ Duos | vs | Nokia C2-03 (Nokia C2-03 Touch and Type) Golden White đại diện cho C2-03 Touch and Type | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 50MB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz Lite UI
- Dual SIM - Social networking integration - MP3/WMA/eAAC+ player - Mobile Printing - Offline Mode - MP4/H.263 player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Handwriting recognition
- FM radio; FM recording (country specific) - Easy Swap SIM support (no reboot required) - Mạng xã hội - Bản đồ | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 475giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Nâu | Màu | |||||
Trọng lượng | 88g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99.9 x 54.9 x 13 mm | vs | 103 x 51.4 x 17 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
E2652W Champ Duos vs C3303 Champ |
E2652W Champ Duos vs C2-02 Touch and Type |
E2652W Champ Duos vs E2652 Champ Duos |
E2652W Champ Duos vs LG GX500 |
E2652W Champ Duos vs Sony Ericsson G705 |
E2652W Champ Duos vs Star II DUOS |
E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 305 |
E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 306 |
E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 311 |
Samsung B7722 vs E2652W Champ Duos |
Sony Ericsson Yendo vs E2652W Champ Duos |
S5620 Monte vs E2652W Champ Duos |
Corby II vs E2652W Champ Duos |
Samsung Star II vs E2652W Champ Duos |