Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn E2652W Champ Duos (7 ý kiến)

xedienhanoiMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.433 ngày trước)

nijianhapkhauMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất(3.501 ngày trước)

phimtoancauđẹp hơn, kiểu dáng bo tròn dễ cầm, chất lượng tốt(3.682 ngày trước)

xedienxinnhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, hiện đại(3.682 ngày trước)

hakute6độ phân giải cao, sắc nét và bền(3.846 ngày trước)

luanlovely6tốt hơn, kết nối và bắt wifi nhanh hơn... bố nhớ lớn(3.880 ngày trước)

dailydaumo1mình ko thích thiết kế nắp trượt(4.607 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Star II DUOS (3 ý kiến)

hoanglonghua1chất lượng sản phẩm này rất tốt đối với tôi(3.943 ngày trước)

hoccodon6cấu hình cao , giá cả hợp lý , kiểu dáng nam tính hơn(4.065 ngày trước)

hongnhungminimartthiết kế của DUOS đẹp hơn, tinh tế hơn(4.672 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung E2652W Champ Duos Wifi Black đại diện cho E2652W Champ Duos | vs | Samsung C6712 Star II DUOS đại diện cho Star II DUOS | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 50MB | vs | 30MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz Lite UI
- Dual SIM - Social networking integration - MP3/WMA/eAAC+ player - Mobile Printing - Offline Mode - MP4/H.263 player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Facebook, Twitter
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Accelerometer sensor - TouchWiz 3.0 UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 475giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 88g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99.9 x 54.9 x 13 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
E2652W Champ Duos vs C3303 Champ | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs C2-03 Touch and Type | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs E2652 Champ Duos | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs LG GX500 | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs Sony Ericsson G705 | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Samsung B7722 vs E2652W Champ Duos | ![]() | ![]() |
Sony Ericsson Yendo vs E2652W Champ Duos | ![]() | ![]() |
S5620 Monte vs E2652W Champ Duos | ![]() | ![]() |
Corby II vs E2652W Champ Duos | ![]() | ![]() |
Samsung Star II vs E2652W Champ Duos | ![]() | ![]() |