Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung B7722 hay E2652W Champ Duos, Samsung B7722 vs E2652W Champ Duos

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung B7722 hay E2652W Champ Duos đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung B7722
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
E2652W Champ Duos
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
10
4
Samsung B7722
E2652W Champ Duos

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung B7722
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung E2652W Champ Duos Wifi Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung B7722 (9 ý kiến)
xedienhanoiMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất(3.165 ngày trước)
nijianhapkhauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất,(3.233 ngày trước)
phimtoancauvuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mượt mà, cảm ứng mượt(3.415 ngày trước)
xedienxinsàn phẩm mới đẹp mỏng dễ sử dung...(3.416 ngày trước)
hakute6cai nay nhin sang trong va mau sac dep hon(3.579 ngày trước)
luanlovely6giá cao hon chac chan tot hon roi, thiet ke cung giong nhau thoi(3.622 ngày trước)
thunhySamsung la lua chon ma toi chua tung hoi tiec(4.313 ngày trước)
dailydaumo1đẹp hơn, cảm ứng tốt hơn .....(4.340 ngày trước)
thampham189Samsung B7722 có công nghệ 3G, chụp ảnh ắc nét(4.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn E2652W Champ Duos (4 ý kiến)
hoccodon6nhiều người dùng, chơi game,lướt web cực đỉnh,(3.798 ngày trước)
hongnhungminimartgiá tốt, dễ sử dụng, thiết kế đẹp(4.405 ngày trước)
laptopkimcuongsàn phẩm mới đẹp mỏng dễ sử dung.....(4.485 ngày trước)
hanhphuccc2007E2652W Champ Duos giá phải chăng, người có thu nhập thấp nên sử dụng loại này(4.541 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung B7722
đại diện cho
Samsung B7722
vsSamsung E2652W Champ Duos Wifi Black
đại diện cho
E2652W Champ Duos
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs50MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác-Stereo FM radio with RDS, FM recordingvs- TouchWiz Lite UI
- Dual SIM
- Social networking integration
- MP3/WMA/eAAC+ player
- Mobile Printing
- Offline Mode
- MP4/H.263 player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvs14.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ420giờvs475giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng112gvs88gTrọng lượng
Kích thước113.5 x 55.5 x 14.3 mmvs99.9 x 54.9 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ