Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn E2652W Champ Duos (9 ý kiến)

xedienhanoiHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà(3.429 ngày trước)

nijianhapkhauĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất(3.497 ngày trước)

phimtoancauđẹp hơn, thân thiện hơn, máy có nhiều tính năng mới(3.679 ngày trước)

xedienxinmầu đen sang trọng, mình rất thích vì nó nhanh(3.679 ngày trước)

muahangonlinehc320thiết kế ấn tượng, độ phân giải cao(3.766 ngày trước)

hakute6thiết kế ấn tượng, độ phân giải cao(3.843 ngày trước)

luanlovely6kiểu dáng cũng đẹp hơn,màn hình rộng hơn...(3.886 ngày trước)

dailydaumo1tương tự nhau chỉ khác cái cơ bản là bộ xử lý đồ họa. minhg ko biết nhiều về dồ họa nên ko cần chọn mục này(4.604 ngày trước)

hongnhungminimartmình ko thích thiết kế nắp trượt(4.668 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson G705 (4 ý kiến)

phungsangautoBộ nhớ trong lớn hơn, chụp ảnh nét hơn(3.907 ngày trước)

hoccodon6máy đẹp, được nhiều người thích, dùng cũng được(4.062 ngày trước)

shopdacsanmuctuoimình thích kiểu dáng ơi lạ ,lại sang nữa(4.630 ngày trước)
huutho1512Sony Ericsson G705 kiẻu dáng gọn đẹp,màu sắc hài hòa, thẩm mỹ, tuy giá thành cao nhưng rất xứng đáng để chọn.(4.644 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung E2652W Champ Duos Wifi Black đại diện cho E2652W Champ Duos | vs | Sony Ericsson G705 đại diện cho Sony Ericsson G705 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Sony Ericsson G series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Không có | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Không có | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Nghĩa Hưng | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 50MB | vs | 120MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Memory Stick Micro (M2) | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz Lite UI
- Dual SIM - Social networking integration - MP3/WMA/eAAC+ player - Mobile Printing - Offline Mode - MP4/H.263 player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - A-GPS function
- Camera images geo-tagging - TrackID music recognition | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Po 950 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 475giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 88g | vs | 98g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99.9 x 54.9 x 13 mm | vs | 95 x 47 x 14.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
E2652W Champ Duos vs C3303 Champ | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs C2-03 Touch and Type | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs E2652 Champ Duos | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs LG GX500 | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs Star II DUOS | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Samsung B7722 vs E2652W Champ Duos | ![]() | ![]() |
Sony Ericsson Yendo vs E2652W Champ Duos | ![]() | ![]() |
S5620 Monte vs E2652W Champ Duos | ![]() | ![]() |
Corby II vs E2652W Champ Duos | ![]() | ![]() |
Samsung Star II vs E2652W Champ Duos | ![]() | ![]() |