Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,1
Giá: 350.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 1.199.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn E2652W Champ Duos (6 ý kiến)

nijianhapkhaumầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.641 ngày trước)

xedienhanoiMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn hẳn(3.649 ngày trước)

dailydaumo1những cái như thế này phù hợp với các ông bố .(4.604 ngày trước)

kieudinhthinhthiết kế đẹp, thon gọn, cảm ứng nhạy(4.626 ngày trước)

hongnhungminimartthiết kế của E 2652W đẹp hơn C3303(4.712 ngày trước)

hanhgl85Mình thích điện thoại sim và màn hình rộng, đặc biệt có thể vào wifi(4.841 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C3303 Champ (2 ý kiến)

hakute6kiểu dáng bóng mượt, độ sắc nét cao(3.843 ngày trước)

luanlovely6sản phẩm và kiểu dáng đẹp hơn, nhẹ nhàng hơn(3.895 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung E2652W Champ Duos Wifi Black đại diện cho E2652W Champ Duos | vs | Samsung Champ (GT-C3303) Black đại diện cho C3303 Champ | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 50MB | vs | 30MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz Lite UI
- Dual SIM - Social networking integration - MP3/WMA/eAAC+ player - Mobile Printing - Offline Mode - MP4/H.263 player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - TouchWiz Lite UI
- Stereo FM radio; built-in antenna - Java: MIDP 2.0 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | 3giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 475giờ | vs | 250giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 88g | vs | 80g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99.9 x 54.9 x 13 mm | vs | 95.3 x 53.8 x 12.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
E2652W Champ Duos vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs C2-03 Touch and Type | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs E2652 Champ Duos | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs LG GX500 | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs Sony Ericsson G705 | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs Star II DUOS | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Samsung B7722 vs E2652W Champ Duos | ![]() | ![]() |
Sony Ericsson Yendo vs E2652W Champ Duos | ![]() | ![]() |
S5620 Monte vs E2652W Champ Duos | ![]() | ![]() |
Corby II vs E2652W Champ Duos | ![]() | ![]() |
Samsung Star II vs E2652W Champ Duos | ![]() | ![]() |