Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 17 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson Xperia Play (R800i) đại diện cho Sony Xperia Play | vs | HTC One S Black đại diện cho HTC One S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 400MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,YouTube, Calendar, Google Talk
- Facebook and Twitter integration, - Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch gaming controls - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 420giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 175g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 62 x 16 mm | vs | 130.9 x 65 x 7.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia Play vs Nokia E7 |
Sony Xperia Play vs HTC Sensation XL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia Play vs Desire Z |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia Play vs HTC Trophy |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia U |
Sony Xperia Play vs HTC One XL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia T |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia E |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia V |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia J |
Sony Xperia Play vs Xperia ZL |
Sony Xperia Play vs Xperia Z |
MILESTONE 2 vs Sony Xperia Play |
Sensation XE vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Play |
iPhone 4S vs Sony Xperia Play |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Play |
iPhone 4 vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Play |
HTC One S vs Sony Xperia S |
HTC One S vs Sony Xperia U |
HTC One S vs HTC One XL |
HTC One S vs Sony Xperia sola |
HTC One S vs Samsung Galaxy S3 |
HTC One S vs Sony Xperia acro S |
HTC One S vs HTC Desire V T328w |
HTC One S vs HTC Desire C |
HTC One S vs Sony Xperia Go |
HTC One S vs Sony Xperia Miro |
HTC One S vs Samsung Galaxy S III I535 |
HTC One S vs Samsung Galaxy S III I747 |
HTC One S vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC One S vs HTC Desire VT |
HTC One S vs HTC Desire VC |
HTC One S vs Sony Xperia Tipo |
HTC One S vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC One S vs Galaxy Note II |
HTC One S vs Sony Xperia SL |
HTC One S vs Sony Xperia T |
HTC One S vs Nokia Lumia 920 |
HTC One S vs iPhone 5 |
HTC One S vs Galaxy S3 |
HTC One S vs HTC One X+ |
HTC One S vs Sony Xperia TX |
HTC One S vs Galaxy S III mini |
HTC One S vs HTC One VX |
HTC One S vs Sony Xperia TL |
HTC One S vs HTC Desire SV |
HTC One S vs HTC One ST |
HTC One S vs HTC One SC |
HTC One S vs HTC Desire X |
HTC One S vs HTC One SU |
HTC One S vs Nexus 4 |
HTC One S vs HTC DROID DNA |
HTC One S vs HTC One SV |
HTC One S vs Xperia ZL |
HTC One S vs Xperia Z |
HTC One S vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One S vs Blackberry Z10 |
HTC One S vs Optimus G Pro |
HTC One S vs Optimus L7 II |
HTC One S vs HTC One |
HTC One S vs Blackberry Q10 |
HTC One S vs Galaxy S4 |
HTC One S vs Galaxy S4 LTE |
HTC One S vs RAZR D3 |
HTC One S vs RAZR D1 |
HTC One S vs Xperia SP |
HTC One S vs HTC First |
HTC One S vs Galaxy Note III |
HTC One S vs Lumia 925 |
HTC One S vs Xperia ZR |
HTC One S vs BlackBerry Q5 |
HTC One S vs Galaxy S4 mini |
HTC One S vs Galaxy S4 Active |
HTC One S vs Lumia 1020 |
HTC One S vs Galaxy S4 zoom |
HTC One S vs Xperia Z Ultra |
HTC One S vs Motorola Moto X |
HTC One S vs LG G2 |
HTC One S vs iPhone 5C |
HTC One S vs iPhone 5S |
HTC One S vs Xperia Z1 |
HTC One S vs Lumia 1520 |
HTC One S vs Lumia 1320 |
HTC One S vs Nexus 5 |
HTC One S vs LG GX |
HTC One S vs G Pro 2 |
HTC One S vs lg g3 |
HTC One S vs G Vista |
HTC One S vs HTC One M8 |
HTC One S vs LG G2 Lite |
HTC One S vs Asus Zenfone 6 |
HTC One S vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One S vs HTC One E9+ |
HTC One S vs HTC One (M8) |
HTC One S vs HTC One M9 |
HTC One S vs HTC One M8s |
HTC One S vs HTC One M9+ |
HTC One S vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One S vs HTC One ME |
HTC One X vs HTC One S |
Optimus 4X HD P880 vs HTC One S |
HTC One V vs HTC One S |
808 PureView vs HTC One S |
HTC Titan II vs HTC One S |
Lumia 800 vs HTC One S |
Galaxy Nexus vs HTC One S |
Galaxy Note vs HTC One S |
Nokia N8 vs HTC One S |
Galaxy S2 vs HTC One S |
Sony Xperia P vs HTC One S |
Sony Xperia ray vs HTC One S |
HTC Sensation XL vs HTC One S |
Sensation XE vs HTC One S |
Sony Xperia Ion vs HTC One S |
Sony Xperia Duo vs HTC One S |
Sony Xperia Arc vs HTC One S |
Sony Xperia Arc S vs HTC One S |
iPhone 4S vs HTC One S |
iPhone 4 vs HTC One S |
Galaxy S vs HTC One S |
HTC DROID ERIS vs HTC One S |
HTC Droid Incredible vs HTC One S |
Nexus S vs HTC One S |
Lumia 900 vs HTC One S |
MOTO XT882 vs HTC One S |
LG GX500 vs HTC One S |
LG GX300 vs HTC One S |
lựa chọn cho dòng mới ra(4.403 ngày trước)