Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Torch 9850 (4 ý kiến)
shopngoctram69cái này ít người chọn hơn cái kia(3.562 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp, mua cho vợ xài là ok nhất(3.698 ngày trước)
tramlikevào mạng nhanh ,cấu hình mạnh ,giá hấp dẫn(3.724 ngày trước)
hoccodon6Cấu hình tốt, chạy ổn định(3.824 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Rhyme (10 ý kiến)
kemsusuLai nhiều ứng dụng. Cấu hình máy cũng khá cao(3.524 ngày trước)
hoacodonVì giá rẻ, đẹp . Lai nhiều ứng dụng. Cấu hình máy cũng khá cao(3.997 ngày trước)
lan130HTC Rhyme có độ phân giải lớn hơn với màn hình 3D, HDH And 2.3 mới nhất(4.311 ngày trước)
dailydaumo1Đẹp và sang trọng, đặc biệt HTC đã khẳng định được ở phân khúc này(4.470 ngày trước)
votienkdbao gồm một bộ xử lý CPU 1GHz. Và itfeatures Adreno 205 đơn vị xử lý đồ họa cung cấp đồ họa khá.(4.506 ngày trước)
blinktrước giờ chưa bao giờ thích BB nên chọn em HTC Rhyme(4.599 ngày trước)
PhamVanPhong304tuy đắt hơn nhưng HTC quả đáng đồng tiền bát gạo.(4.630 ngày trước)
tuankietautoĐẹp và sang trọng, đặc biệt HTC đã khẳng định được ở phân khúc này(4.631 ngày trước)
phuongbillgatetôi luôn thích HTC còn bạn thì thế nào, hãy bình chọn cho HTC nhé(4.744 ngày trước)
hamsterqnsang trọng, quý phái, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng(4.744 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Torch 9850 (BlackBerry Monaco) đại diện cho Torch 9850 | vs | HTC Rhyme (HTC Bliss) đại diện cho HTC Rhyme | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 Ghz | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 6.1 | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Optical trackpad
- Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - NFC support - Digital compass - Social feeds - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI 3.5 - Touch-sensitive controls - Light-up Charm Indicator accessory - SNS integration - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 320 giờ | vs | 340 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Tím | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120 x 62 x 11.5 mm | vs | 119 x 60.8 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Torch 9850 vs DROID PRO |
Torch 9850 vs Storm2 9550 |
Torch 9850 vs HTC Arrive |
Torch 9850 vs Torch 9810 |
Bold Touch 9930 vs Torch 9850 |
Photon 4G vs Torch 9850 |
HTC EVO 3D vs Torch 9850 |
Torch 9800 vs Torch 9850 |
Torch 9860 vs Torch 9850 |
Motorola RAZR vs HTC Rhyme |
HTC Explorer vs HTC Rhyme |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme |
HTC Radar vs HTC Rhyme |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Rhyme |
DROID BIONIC vs HTC Rhyme |
HTC Sensation XL vs HTC Rhyme |
Droid Incredible 2 vs HTC Rhyme |
Incredible S vs HTC Rhyme |
Desire S vs HTC Rhyme |
Sensation XE vs HTC Rhyme |
Galaxy Ace vs HTC Rhyme |
HTC Sensation vs HTC Rhyme |
iPhone 4S vs HTC Rhyme |