Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Torch 9850 hay HTC Rhyme, Torch 9850 vs HTC Rhyme

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Torch 9850 hay HTC Rhyme đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Torch 9850 (BlackBerry Monaco)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Rhyme (HTC Bliss)
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
HTC Rhyme CDMA (HTC Bliss)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Rhyme S510 B (Docking station)
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Torch 9850 (4 ý kiến)
shopngoctram69cái này ít người chọn hơn cái kia(3.562 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp, mua cho vợ xài là ok nhất(3.698 ngày trước)
tramlikevào mạng nhanh ,cấu hình mạnh ,giá hấp dẫn(3.724 ngày trước)
hoccodon6Cấu hình tốt, chạy ổn định(3.824 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Rhyme (10 ý kiến)
kemsusuLai nhiều ứng dụng. Cấu hình máy cũng khá cao(3.524 ngày trước)
hoacodonVì giá rẻ, đẹp . Lai nhiều ứng dụng. Cấu hình máy cũng khá cao(3.997 ngày trước)
lan130HTC Rhyme có độ phân giải lớn hơn với màn hình 3D, HDH And 2.3 mới nhất(4.311 ngày trước)
dailydaumo1Đẹp và sang trọng, đặc biệt HTC đã khẳng định được ở phân khúc này(4.470 ngày trước)
votienkdbao gồm một bộ xử lý CPU 1GHz. Và itfeatures Adreno 205 đơn vị xử lý đồ họa cung cấp đồ họa khá.(4.506 ngày trước)
blinktrước giờ chưa bao giờ thích BB nên chọn em HTC Rhyme(4.599 ngày trước)
PhamVanPhong304tuy đắt hơn nhưng HTC quả đáng đồng tiền bát gạo.(4.630 ngày trước)
tuankietautoĐẹp và sang trọng, đặc biệt HTC đã khẳng định được ở phân khúc này(4.631 ngày trước)
phuongbillgatetôi luôn thích HTC còn bạn thì thế nào, hãy bình chọn cho HTC nhé(4.744 ngày trước)
hamsterqnsang trọng, quý phái, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng(4.744 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Torch 9850 (BlackBerry Monaco)
đại diện cho
Torch 9850
vsHTC Rhyme (HTC Bliss)
đại diện cho
HTC Rhyme
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GhzvsQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 6.1vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Optical trackpad
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- NFC support
- Digital compass
- Social feeds
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint)
vs- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI 3.5
- Touch-sensitive controls
- Light-up Charm Indicator accessory
- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1600mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ320 giờvs340 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Tím
Màu
Trọng lượng135gvs130gTrọng lượng
Kích thước120 x 62 x 11.5 mmvs119 x 60.8 x 10.9 mmKích thước
D

Đối thủ