Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn DROID BIONIC hay HTC Rhyme, DROID BIONIC vs HTC Rhyme

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn DROID BIONIC hay HTC Rhyme đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Droid Bionic (Motorola Droid Bionic XT865)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Rhyme (HTC Bliss)
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
HTC Rhyme CDMA (HTC Bliss)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Rhyme S510 B (Docking station)
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn DROID BIONIC (3 ý kiến)
kemsusumẫu mã hót nhất thị trường, chơi game giải trí hay(3.490 ngày trước)
lan130Màn hình sắc nét, cấu hình tuyệt vời(4.276 ngày trước)
dailydaumo1thời gian đàm thoại lớn và đẹp hơn(4.394 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Rhyme (12 ý kiến)
xedienhanoiXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.345 ngày trước)
nijianhapkhauMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.351 ngày trước)
phimtoancauĐa phương tiện, sản phẩm được nhiều người yêu thích(3.520 ngày trước)
xedienxinxem phim nhanh, mẫu mã hót nhất thị trường, chơi game giải trí hay(3.522 ngày trước)
tramlikemàn hình hẹp, tạo cảm giác màn hình lớn hơn,(3.660 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng sang trọng, bo quanh nhìn mượt mà(3.693 ngày trước)
hoccodon6Màn hình to, pin khỏe, màu sắc đẹp, chụp ảnh nét hơn hẳn(3.789 ngày trước)
hakute6tín đồ của quả táo thì không thể thay đổi được(3.845 ngày trước)
hoacodonvẫn là dòng điện thoại đẳng cấp nhất(3.962 ngày trước)
KataruHTC Rhyme ngon hơn là cái chắc ,vì Droid Bionic dùng mạng CDMA làm gì có võ ở VN(4.161 ngày trước)
votienkdHTC có màn hình tinh thể lỏng, có tính năng màn hình cảm ứng điện dung(4.471 ngày trước)
hongnhungminimartRhyme có thiết kế đẹp và tinh tế(4.514 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Droid Bionic (Motorola Droid Bionic XT865)
đại diện cho
DROID BIONIC
vsHTC Rhyme (HTC Bliss)
đại diện cho
HTC Rhyme
H
Hãng sản xuấtMotorolavsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạULP GeForcevsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
• Micro HDMI
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- HDMI port
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch-sensitive controls
- Swype input method
vs- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI 3.5
- Touch-sensitive controls
- Light-up Charm Indicator accessory
- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Po 1930mAhvsLi-Ion 1600mAhPin
Thời gian đàm thoại10.5giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ195giờvs340 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Tím
Màu
Trọng lượng158gvs130gTrọng lượng
Kích thước125.9 x 66.9 x 13.3 mmvs119 x 60.8 x 10.9 mmKích thước
D

Đối thủ