Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn DROID BIONIC (3 ý kiến)

kemsusumẫu mã hót nhất thị trường, chơi game giải trí hay(3.679 ngày trước)

lan130Màn hình sắc nét, cấu hình tuyệt vời(4.466 ngày trước)

dailydaumo1thời gian đàm thoại lớn và đẹp hơn(4.584 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Rhyme (12 ý kiến)

xedienhanoiXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.535 ngày trước)

nijianhapkhauMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.541 ngày trước)

phimtoancauĐa phương tiện, sản phẩm được nhiều người yêu thích(3.710 ngày trước)

xedienxinxem phim nhanh, mẫu mã hót nhất thị trường, chơi game giải trí hay(3.711 ngày trước)

tramlikemàn hình hẹp, tạo cảm giác màn hình lớn hơn,(3.850 ngày trước)

luanlovely6kiểu dáng sang trọng, bo quanh nhìn mượt mà(3.883 ngày trước)

hoccodon6Màn hình to, pin khỏe, màu sắc đẹp, chụp ảnh nét hơn hẳn(3.979 ngày trước)

hakute6tín đồ của quả táo thì không thể thay đổi được(4.034 ngày trước)

hoacodonvẫn là dòng điện thoại đẳng cấp nhất(4.152 ngày trước)

KataruHTC Rhyme ngon hơn là cái chắc ,vì Droid Bionic dùng mạng CDMA làm gì có võ ở VN(4.350 ngày trước)

votienkdHTC có màn hình tinh thể lỏng, có tính năng màn hình cảm ứng điện dung(4.661 ngày trước)

hongnhungminimartRhyme có thiết kế đẹp và tinh tế(4.703 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Droid Bionic (Motorola Droid Bionic XT865) đại diện cho DROID BIONIC | vs | HTC Rhyme (HTC Bliss) đại diện cho HTC Rhyme | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | ULP GeForce | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB • Micro HDMI | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, - YouTube, Google Talk - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Swype input method | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI 3.5 - Touch-sensitive controls - Light-up Charm Indicator accessory - SNS integration - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1930mAh | vs | Li-Ion 1600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 195giờ | vs | 340 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Tím | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125.9 x 66.9 x 13.3 mm | vs | 119 x 60.8 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
DROID BIONIC vs Motorola DROID X2 | ![]() | ![]() |
DROID BIONIC vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Vigor vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
DROID 3 vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
Photon 4G vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs DROID BIONIC | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | HTC Explorer vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | HTC Radar vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | Torch 9850 vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | Droid Incredible 2 vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | Incredible S vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | Desire S vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | Sensation XE vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs HTC Rhyme |