Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 11.050.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: 11.050.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 9.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 7.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 9.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 10.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,6
Giá: 5.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: 10.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 35 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPhone 4S 16GB Black (Bản quốc tế) đại diện cho iPhone 4S | vs | HTC Rhyme (HTC Bliss) đại diện cho HTC Rhyme | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Apple iPhone 4S | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | iOS 5 | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX543 MP2 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 640 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit IPS Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • iMessage | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n • HSDPA, 5.8 Mbps • HSDPA, 14.4 Mbps | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant oleophobic surface
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for auto-rotate - Three-axis gyro sensor - Proximity sensor for auto turn-off - Wi-Fi hotspot - Camera: Touch focus, geo-tagging, face detection - Video: 1080p@30fps, LED video light, video stabilization, geo-tagging - MicroSIM card support only - Scratch-resistant glass back panel - Active noise cancellation with dedicated mic - Siri natural language commands and dictation - iCloud cloud service - Tweeter integration - Digital compass - Google Maps - Audio/video player and editor - Image editor - Voice command/dial - TV-out | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI 3.5 - Touch-sensitive controls - Light-up Charm Indicator accessory - SNS integration - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1420mAh | vs | Li-Ion 1600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 200giờ | vs | 340 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Tím | Màu | |||||
Trọng lượng | 140g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.2 x 58.6 x 9.3 mm | vs | 119 x 60.8 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
iPhone 4S vs Galaxy S |
iPhone 4S vs iPhone 3G |
iPhone 4S vs Motorola Atrix |
iPhone 4S vs LG Optimus 2x |
iPhone 4S vs Nokia N8 |
iPhone 4S vs HTC Sensation |
iPhone 4S vs HTC EVO 3D |
iPhone 4S vs LG Optimus 3D |
iPhone 4S vs Photon 4G |
iPhone 4S vs LG Thrill 4G |
iPhone 4S vs Sensation XE |
iPhone 4S vs Desire S |
iPhone 4S vs Sony Xperia Arc S |
iPhone 4S vs Sony Xperia Play |
iPhone 4S vs Sony Xperia Arc |
iPhone 4S vs Galaxy R |
iPhone 4S vs Galaxy SL |
iPhone 4S vs Nexus S |
iPhone 4S vs DROID 3 |
iPhone 4S vs HTC Amaze 4G |
iPhone 4S vs HTC Titan |
iPhone 4S vs Galaxy Note |
iPhone 4S vs HTC Sensation XL |
iPhone 4S vs Optimus Q2 |
iPhone 4S vs HTC Vigor |
iPhone 4S vs DROID BIONIC |
iPhone 4S vs Motorola DROID X2 |
iPhone 4S vs HTC Radar |
iPhone 4S vs Galaxy Nexus |
iPhone 4S vs Sony Xperia Duo |
iPhone 4S vs Motorola RAZR |
iPhone 4S vs Lumia 800 |
iPhone 4S vs Lumia 710 |
iPhone 4S vs Asha 303 |
iPhone 4S vs Asha 300 |
iPhone 4S vs Asha 201 |
iPhone 4S vs Asha 200 |
iPhone 4S vs LG S365 |
iPhone 4S vs LG GX300 |
iPhone 4S vs LG S367 |
iPhone 4S vs MOTO XT882 |
iPhone 4S vs LG GX500 |
iPhone 4S vs Samsung S3770 |
iPhone 4S vs HTC Vivid |
iPhone 4S vs Lumia 900 |
iPhone 4S vs Sony Xperia Ion |
iPhone 4S vs DROID 4 XT894 |
iPhone 4S vs DROID RAZR MAXX |
iPhone 4S vs Asha 302 |
iPhone 4S vs 808 PureView |
iPhone 4S vs HTC One V |
iPhone 4S vs Optimus 4X HD P880 |
iPhone 4S vs HTC One X |
iPhone 4S vs Sony Xperia P |
iPhone 4S vs HTC One S |
iPhone 4S vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 4S vs Asha 203 |
iPhone 4S vs Lumia 610 |
iPhone 4S vs Sony Xperia S |
iPhone 4S vs Sony Xperia U |
iPhone 4S vs HTC One XL |
iPhone 4S vs Sony Xperia sola |
iPhone 4S vs Lumia 610 NFC |
iPhone 4S vs Samsung Galaxy S3 |
iPhone 4S vs Acer Liquid Glow |
iPhone 4S vs Toshiba TG02 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 305 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 306 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 311 |
iPhone 4S vs Sony Xperia acro S |
iPhone 4S vs HTC Desire V T328w |
iPhone 4S vs HTC Desire C |
iPhone 4S vs Sony Xperia Go |
iPhone 4S vs Sony Xperia Miro |
iPhone 4S vs Samsung Galaxy S III I535 |
iPhone 4S vs Samsung Galaxy S III I747 |
iPhone 4S vs Samsung Galaxy S III T999 |
iPhone 4S vs HTC Desire VT |
iPhone 4S vs HTC Desire VC |
iPhone 4S vs Sony Xperia Tipo |
iPhone 4S vs Sony Xperia Tipo Dual |
iPhone 4S vs Galaxy Note II |
iPhone 4S vs Sony Xperia SL |
iPhone 4S vs Sony Xperia T |
iPhone 4S vs Nokia Lumia 820 |
iPhone 4S vs Nokia Lumia 920 |
iPhone 4S vs iPhone 5 |
iPhone 4S vs Galaxy S3 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 309 |
iPhone 4S vs Nokia Asha 308 |
iPhone 4S vs HTC One X+ |
iPhone 4S vs Sony Xperia TX |
iPhone 4S vs LG Optimus G |
iPhone 4S vs Galaxy S III mini |
iPhone 4S vs Nokia Lumia 810 |
iPhone 4S vs HTC One VX |
iPhone 4S vs Sony Xperia TL |
iPhone 4S vs HTC Desire SV |
iPhone 4S vs HTC One ST |
iPhone 4S vs HTC One SC |
iPhone 4S vs HTC Desire X |
iPhone 4S vs HTC One SU |
iPhone 4S vs Nokia Lumia 822 |
iPhone 4S vs Nokia Lumia 510 |
iPhone 4S vs DROID RAZR M |
iPhone 4S vs DROID RAZR HD |
iPhone 4S vs DROID RAZR MAXX HD |
iPhone 4S vs RAZR i XT890 |
iPhone 4S vs RAZR V XT889 |
iPhone 4S vs RAZR V MT887 |
iPhone 4S vs Nexus 4 |
iPhone 4S vs HTC One SV |
iPhone 4S vs Nokia Lumia 620 |
iPhone 4S vs Lumia 505 |
iPhone 4S vs Xperia ZL |
iPhone 4S vs Xperia Z |
iPhone 4S vs I9105 Galaxy S II Plus |
iPhone 4S vs Blackberry Z10 |
iPhone 4S vs Lumia 720 |
iPhone 4S vs Lumia 520 |
iPhone 4S vs Rex 70 S3802 |
iPhone 4S vs Optimus G Pro |
iPhone 4S vs Optimus L7 II |
iPhone 4S vs HTC One |
iPhone 4S vs Blackberry Q10 |
iPhone 4S vs Galaxy S4 |
iPhone 4S vs Galaxy S4 LTE |
iPhone 4S vs RAZR D3 |
iPhone 4S vs RAZR D1 |
iPhone 4S vs Xperia SP |
iPhone 4S vs HTC First |
iPhone 4S vs Galaxy Note III |
iPhone 4S vs Lumia 925 |
iPhone 4S vs Lumia 928 |
iPhone 4S vs Xperia ZR |
iPhone 4S vs BlackBerry Q5 |
iPhone 4S vs Galaxy S4 mini |
iPhone 4S vs Galaxy S4 Active |
iPhone 4S vs Sky A800 |
iPhone 4S vs Sky A850 |
iPhone 4S vs Sky A830 |
iPhone 4S vs Sky A840 |
iPhone 4S vs Sky A810 |
iPhone 4S vs Sky A820 |
iPhone 4S vs Sky A860 |
iPhone 4S vs Sky A870 |
iPhone 4S vs Sky A880 |
iPhone 4S vs Sky A840SP |
iPhone 4S vs Lumia 625 |
iPhone 4S vs Lumia 1020 |
iPhone 4S vs Galaxy S4 zoom |
iPhone 4S vs Xperia Z Ultra |
iPhone 4S vs Motorola Moto X |
iPhone 4S vs LG G2 |
iPhone 4S vs iPhone 5C |
iPhone 4S vs iPhone 5S |
iPhone 4S vs Xperia Z1 |
iPhone 4S vs Lumia 1520 |
iPhone 4S vs Lumia 1320 |
iPhone 4S vs Vu 3 |
iPhone 4S vs One Max |
iPhone 4S vs Moto G |
iPhone 4S vs Nexus 5 |
iPhone 4S vs OPPO Find Mirror |
iPhone 4S vs Oppo Find Muse |
iPhone 4S vs OPPO Find Piano |
iPhone 4S vs OPPO Find Clover |
iPhone 4S vs OPPO Find Way |
iPhone 4S vs OPPO Find 5 |
iPhone 4S vs OPPO Find 5 mini |
iPhone 4S vs LG GX |
iPhone 4S vs Galaxy Note III Neo |
iPhone 4S vs Galaxy Note III Neo Duos |
iPhone 4S vs Moto G Dual sim |
iPhone 4S vs Xperia Z1s |
iPhone 4S vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 4S vs Lumia 730 |
iPhone 4S vs Xperia E3 |
iPhone 4S vs Galaxy Grand Prime |
iPhone 4S vs Apple iPhone HEERRA |
Galaxy S2 vs iPhone 4S |
iPhone 4 vs iPhone 4S |
Nokia N9 vs iPhone 4S |
iPhone 3GS vs iPhone 4S |
Motorola RAZR vs HTC Rhyme |
HTC Explorer vs HTC Rhyme |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme |
HTC Radar vs HTC Rhyme |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Rhyme |
DROID BIONIC vs HTC Rhyme |
HTC Sensation XL vs HTC Rhyme |
Torch 9850 vs HTC Rhyme |
Droid Incredible 2 vs HTC Rhyme |
Incredible S vs HTC Rhyme |
Desire S vs HTC Rhyme |
Sensation XE vs HTC Rhyme |
Galaxy Ace vs HTC Rhyme |
HTC Sensation vs HTC Rhyme |
Camera VGA thứ hai ở phía trước(3.423 ngày trước)