Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 2.700.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 19 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace (5 ý kiến)
kemsusumàn hình Galaxy Ace có 3 phím bấm thiết kế theo phong cách của Samsung(3.541 ngày trước)
cuongjonstone123Ở chính giữa là phím Home, hai phím còn lại (Menu và Back) ở hai bên.(4.112 ngày trước)
dailydaumo1dep hon thon gon hon, gia re hon, nhieu tinh nang hon(4.546 ngày trước)
tuyenha152màn hình Galaxy Ace có 3 phím bấm thiết kế theo phong cách của Samsung rất phong cách.(4.674 ngày trước)
lan130Mẫu sang trọng,giá phải chăng hợp nhìu ng(4.726 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Rhyme (14 ý kiến)
phimtoancauthiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể(3.518 ngày trước)
xedienxinMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích(3.528 ngày trước)
vayvonnganhang8dung lượng bộ nhớ lớn , màn hình đẹp, nhiều chức năng, giá rẽ hơn(3.648 ngày trước)
hakute6cấu hình mạnh máy chạy ko bị nóng,màn hình nhìn rõ(3.867 ngày trước)
hoccodon6con này thì kiểu dáng có vẻ sang trọng hơn(3.928 ngày trước)
luanlovely6pin tốt. máy bền. thời gian cuộc gọi chờ lâu(4.007 ngày trước)
hoacodonnhiều tính năng và loa nghe nhạc sống động(4.022 ngày trước)
chiocoshopthiết kế khỏi chê nhưng có vẻ màu vỏ máy kén người dùng(4.209 ngày trước)
rungvangtaybacMáy chất lượng, chụp hình nét, kiểu dáng đẹp(4.279 ngày trước)
votienkdĐi kèm nhiều phụ kiện như bộ loa dock kiêm sạc, đèn báo tín hiệu, tai nghe thời trang, bao da cầm tay(4.523 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế đẹp, nhưng mà màu tím chỉ dùng đc cho nữ giới(4.531 ngày trước)
thanhnguyennhatmàu vỏ tím đẹp , xài mượt đẳng cấp hơn , tính năng và giao diện khỏi chê(4.609 ngày trước)
blinkmình thích HTC Rhyme hơn với thiết kế bắt mắt(4.616 ngày trước)
tuankietautoDành sự lựa chọn cho HTC trong phân khúc này với những tính năng vượt trội(4.648 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Ace S5830 (Samsung Galaxy Ace La Fleur, Samsung Galaxy Ace Hugo Boss) Black đại diện cho Galaxy Ace | vs | HTC Rhyme (HTC Bliss) đại diện cho HTC Rhyme | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm QCT MSM7227-1 Turbo (800 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 150MB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI 3.5 - Touch-sensitive controls - Light-up Charm Indicator accessory - SNS integration - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1350mAh | vs | Li-Ion 1600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 640giờ | vs | 340 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Tím | Màu | |||||
Trọng lượng | 113g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 119 x 60.8 x 10.9 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Ace vs HTC HD7 |
Galaxy Ace vs HTC EVO |
Galaxy Ace vs BlackBerry 9780 |
Galaxy Ace vs Sony Xperia x10 |
Galaxy Ace vs DROID 2 |
Galaxy Ace vs Optimus One |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X8 |
Galaxy Ace vs Galaxy Fit |
Galaxy Ace vs Galaxy Beam |
Galaxy Ace vs Galaxy Pro |
Galaxy Ace vs Milestone |
Galaxy Ace vs Nokia E7 |
Galaxy Ace vs Nokia E6 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9930 |
Galaxy Ace vs Acer Liquid |
Galaxy Ace vs Storm2 9550 |
Galaxy Ace vs HTC Aria |
Galaxy Ace vs Nokia C7 |
Galaxy Ace vs Nokia E5 |
Galaxy Ace vs HTC ChaCha |
Galaxy Ace vs HTC Salsa |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy Ace vs Sony Xperia ray |
Galaxy Ace vs S8000 Jet |
Galaxy Ace vs HTC Legend |
Galaxy Ace vs Samsung Wave II |
Galaxy Ace vs Galaxy Spica |
Galaxy Ace vs Nokia 500 |
Galaxy Ace vs Galaxy Gio |
Galaxy Ace vs Lumia 800 |
Galaxy Ace vs Lumia 710 |
Galaxy Ace vs Nokia 603 |
Galaxy Ace vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy Ace vs Galaxy S Plus |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Plus |
Galaxy Ace vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace 3 |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace vs Desire 210 |
Galaxy Ace vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy Ace vs Lumia 530 |
Galaxy Ace vs Samsung Galaxy V |
Galaxy Ace vs Lenovo A536 |
MILESTONE 2 vs Galaxy Ace |
Motorola DEFY vs Galaxy Ace |
Motorola Atrix vs Galaxy Ace |
HTC Desire vs Galaxy Ace |
Galaxy S vs Galaxy Ace |
Nokia N9 vs Galaxy Ace |
iPhone 4 vs Galaxy Ace |
iPhone 3G vs Galaxy Ace |
Nokia X7 vs Galaxy Ace |
Nokia N8 vs Galaxy Ace |
iPhone 3GS vs Galaxy Ace |
Motorola RAZR vs HTC Rhyme |
HTC Explorer vs HTC Rhyme |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme |
HTC Radar vs HTC Rhyme |
Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Rhyme |
DROID BIONIC vs HTC Rhyme |
HTC Sensation XL vs HTC Rhyme |
Torch 9850 vs HTC Rhyme |
Droid Incredible 2 vs HTC Rhyme |
Incredible S vs HTC Rhyme |
Desire S vs HTC Rhyme |
Sensation XE vs HTC Rhyme |
HTC Sensation vs HTC Rhyme |
iPhone 4S vs HTC Rhyme |