Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Curve 8320 (2 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6màn hình rõ nét âm thanh hd sống động(3.807 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6kiểu máy đơn giản, thiết kế rất thời trang(3.832 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 8530 (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauĐẹp hơn thiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.562 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoimình tuy ko thích bàn phím qurety nhưng đời cao thì vẫn tốt hơn(3.575 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6u hình cao,máy tốt pin bền,kiểu dáng màu sắc tuy ko nổi bật nhưng nhìn rất bắt mắt(4.008 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6Mình thích chiếc này hơn vì kiểu dáng đẹp hơn(4.060 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
humiomình tuy ko thích bàn phím qurety nhưng đời cao thì vẫn tốt hơn(4.213 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Curve 8320 đại diện cho Curve 8320 | vs | BlackBerry Curve 8530 (RIM Aries) đại diện cho Curve 8530 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Intel XScale PXA270 (312 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.5inch | vs | 2.46inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Trackball navigation - 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - MP4/WMV/H.263/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - Organizer - Voice memo/dial | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad - Dedicated music keys - 3.5 mm audio jack - BlackBerry maps - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1100mAh | vs | Li-Ion 1150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 250giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Titanium Gold | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 111g | vs | 106g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107 x 60 x 15.5 mm | vs | 109 x 60 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Curve 8320 vs Curve 8310 | ![]() | ![]() |
Curve 8320 vs Curve 9350 | ![]() | ![]() |
Curve 8320 vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9320 | ![]() | ![]() |
Curve 8320 vs BlackBerry Curve 9220 | ![]() | ![]() |
Curve 8320 vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
Curve 8900 vs Curve 8320 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9330 vs Curve 8320 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Curve 8320 | ![]() | ![]() |
Curve 3G 9300 vs Curve 8320 | ![]() | ![]() |
Curve 9360 vs Curve 8320 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Curve 8530 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 8530 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 8530 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Tour 9630 vs Curve 8530 |
![]() | ![]() | Style 9670 vs Curve 8530 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9330 vs Curve 8530 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs Curve 8530 |
![]() | ![]() | Curve 8310 vs Curve 8530 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 8530 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs Curve 8530 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs Curve 8530 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 8530 |