Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 450.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 15 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 6303i classic Khaki on Gold đại diện cho Nokia 6303i | vs | Nokia X2 Blue on Silver đại diện cho Nokia X2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia X-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.2inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 55MB | vs | 48MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Nokia Maps 2.0
- 3.5 mm audio jack - DTM MSC11 - DARP (SAIC phiên bản 2) | vs | - Dedicated music keys
- Stereo FM radio with RDS; built-in antenna - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Nhắn tin flash | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1050mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 515giờ | vs | 624 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Vàng • Ghi | vs | • Trắng • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 96g | vs | 81g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108.8 x 46.2 x 11.7 mm, 57 cc | vs | 111 x 47 x 13.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia X2 vs Nokia C2-05 |
Nokia X2 vs Nokia X2-05 |
Nokia X2 vs Nokia X2-01 |
Nokia X2 vs 5130 XpressMusic |
Nokia X2 vs Nokia C5-05 |
Nokia X2 vs Nokia 2730 classic |
Nokia X2 vs Nokia E52 |
Nokia X2 vs Nokia C1-01 |
Nokia X2 vs C2-02 Touch and Type |
Sony Aspen vs Nokia X2 |
Samsung Star vs Nokia X2 |
Nokia X3 vs Nokia X2 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2 |
Nokia 5233 vs Nokia X2 |
Nokia C5 vs Nokia X2 |
Nokia C3 vs Nokia X2 |
Nokia 5230 vs Nokia X2 |
Nokia C5-03 vs Nokia X2 |
Nokia X6 vs Nokia X2 |
Nokia 5800 vs Nokia X2 |
Bộ nhớ trong: 48 MB
có hỗ trợ thr nhớ tốt hơn
6303i Khe thẻ nhớ microSD lên tới 8 GB (bao gồm thẻ nhớ 2 GB)
Bộ nhớ trong: Bộ nhớ 55 MB(4.731 ngày trước)