Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 680.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 5800 (13 ý kiến)
shoplinhHC249tôi cảm ứng camera rõ nét và có wifi(3.640 ngày trước)
d0977902001Máy cảm ứng tiện lợi, dễ sử dụng.(4.141 ngày trước)
KIENSONTHANHCấu hình mạnh, màn hình rộng thoải mái lướt web(4.412 ngày trước)
lekieuanh256cảm ứng , wifi , nhiều ứng dụng mới(4.458 ngày trước)
dailydaumo1đep, màn hình cảm ứng tiện lợi(4.470 ngày trước)
tranghieu198cảm ứng cũng tạm đc,nhưng vào mạng hơi chậm(4.538 ngày trước)
trangkhuyet0410màn hinh cảm ứng,phím nhạy,nghe nhạc tốt(4.651 ngày trước)
ductin001màn hình cảm ứng, sóng tốt, phím nhạy(4.659 ngày trước)
tungnho111tôi chọn 5800 vì nó có cảm ứng tốt, nhiều ứng dụng hay và nghe nhạc loa ngoài cực thích(4.687 ngày trước)
ntdatvip95giá cả phải chăng, chức năng nhiều, cảm ứng tốt, màn hình rộng(4.698 ngày trước)
congdinh2610Giá ngang nhau mà bây giờ ai chả thích màn hình rộng(4.704 ngày trước)
nhocpecon96X2 bạn mình cũng có 1 cái, thiết kế khá là to chứ ko gọn như trog dey(4.767 ngày trước)
bandatnenbinhduonggiá cả phải chăng, chức năng nhiều, cảm ứng tốt(4.776 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X2 (4 ý kiến)
hoccodon6đẹp hơn rồi,nổi tiếng hơn,mạnh mẽ hơn(3.824 ngày trước)
luanlovely6tích hợp được nhiều phần mềm ứng dụng(3.824 ngày trước)
manhhungprok cam ung..nhung tieng dung voi cv(4.433 ngày trước)
phuong_bunthích nokia x2 hơn vì tôit hích màu sắc của x2(4.555 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 5800 XpressMusic Black đại diện cho Nokia 5800 | vs | Nokia X2 Blue on Silver đại diện cho Nokia X2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia XpressMusic | vs | Nokia X-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 81MB | vs | 48MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition -A-GPS support; Nokia Maps 2.0 Touch | vs | - Dedicated music keys
- Stereo FM radio with RDS; built-in antenna - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Nhắn tin flash | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 624 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 109g | vs | 81g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 51.7 x 15.5 mm | vs | 111 x 47 x 13.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 5800 vs Nokia X6 |
Nokia 5800 vs Nokia N900 |
Nokia 5800 vs Nokia N97 |
Nokia 5800 vs Nokia C6 |
Nokia 5800 vs Vivaz pro |
Nokia 5800 vs Satio |
Nokia 5800 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Nokia 5800 vs 5530 XpressMusic |
Nokia 5800 vs Nokia C3 |
Nokia 5800 vs Samsung Star |
Nokia 5800 vs Mix Walkman |
Nokia 5800 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia 5800 vs Nokia X3 |
Nokia 5800 vs Galaxy Y |
Nokia 5800 vs Nokia X2-01 |
Nokia 5800 vs Corby II |
Nokia 5800 vs Nokia 603 |
Nokia 5800 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia 5800 vs Optimus Me P350 |
Nokia 5800 vs LG Wink Pro C305 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 5800 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E63 vs Nokia 5800 |
Nokia E72 vs Nokia 5800 |
BlackBerry Bold 9000 vs Nokia 5800 |
Nokia E71 vs Nokia 5800 |
iPhone 3GS vs Nokia 5800 |
iPhone 3G vs Nokia 5800 |
Nokia X2 vs Nokia C2-05 |
Nokia X2 vs Nokia X2-05 |
Nokia X2 vs Nokia X2-01 |
Nokia X2 vs 5130 XpressMusic |
Nokia X2 vs Nokia C5-05 |
Nokia X2 vs Nokia 2730 classic |
Nokia X2 vs Nokia E52 |
Nokia X2 vs Nokia C1-01 |
Nokia X2 vs C2-02 Touch and Type |
Sony Aspen vs Nokia X2 |
Samsung Star vs Nokia X2 |
Nokia X3 vs Nokia X2 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2 |
Nokia 6303i vs Nokia X2 |
Nokia 5233 vs Nokia X2 |
Nokia C5 vs Nokia X2 |
Nokia C3 vs Nokia X2 |
Nokia 5230 vs Nokia X2 |
Nokia C5-03 vs Nokia X2 |
Nokia X6 vs Nokia X2 |