Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 5800 hay Nokia X2, Nokia 5800 vs Nokia X2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 5800 hay Nokia X2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 5800 XpressMusic Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia 5800 Navigation Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 5800 XpressMusic Blue
Giá: 680.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 5800 XpressMusic Red
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X2 Red on Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia X2 Blue on Silver
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 5800 (13 ý kiến)
shoplinhHC249tôi cảm ứng camera rõ nét và có wifi(3.640 ngày trước)
d0977902001Máy cảm ứng tiện lợi, dễ sử dụng.(4.141 ngày trước)
KIENSONTHANHCấu hình mạnh, màn hình rộng thoải mái lướt web(4.412 ngày trước)
lekieuanh256cảm ứng , wifi , nhiều ứng dụng mới(4.458 ngày trước)
dailydaumo1đep, màn hình cảm ứng tiện lợi(4.470 ngày trước)
tranghieu198cảm ứng cũng tạm đc,nhưng vào mạng hơi chậm(4.538 ngày trước)
trangkhuyet0410màn hinh cảm ứng,phím nhạy,nghe nhạc tốt(4.651 ngày trước)
ductin001màn hình cảm ứng, sóng tốt, phím nhạy(4.659 ngày trước)
tungnho111tôi chọn 5800 vì nó có cảm ứng tốt, nhiều ứng dụng hay và nghe nhạc loa ngoài cực thích(4.687 ngày trước)
ntdatvip95giá cả phải chăng, chức năng nhiều, cảm ứng tốt, màn hình rộng(4.698 ngày trước)
congdinh2610Giá ngang nhau mà bây giờ ai chả thích màn hình rộng(4.704 ngày trước)
nhocpecon96X2 bạn mình cũng có 1 cái, thiết kế khá là to chứ ko gọn như trog dey(4.767 ngày trước)
bandatnenbinhduonggiá cả phải chăng, chức năng nhiều, cảm ứng tốt(4.776 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X2 (4 ý kiến)
hoccodon6đẹp hơn rồi,nổi tiếng hơn,mạnh mẽ hơn(3.824 ngày trước)
luanlovely6tích hợp được nhiều phần mềm ứng dụng(3.824 ngày trước)
manhhungprok cam ung..nhung tieng dung voi cv(4.433 ngày trước)
phuong_bunthích nokia x2 hơn vì tôit hích màu sắc của x2(4.555 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 5800 XpressMusic Black
đại diện cho
Nokia 5800
vsNokia X2 Blue on Silver
đại diện cho
Nokia X2
H
Hãng sản xuấtNokia XpressMusicvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong81MBvs48MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
-A-GPS support; Nokia Maps 2.0 Touch
vs- Dedicated music keys
- Stereo FM radio with RDS; built-in antenna
- Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
- Nhắn tin flash
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs624 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng109gvs81gTrọng lượng
Kích thước111 x 51.7 x 15.5 mmvs111 x 47 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ