Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 9 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X3-02 Touch and Type Black đại diện cho X3-02 Touch and Type | vs | Nokia X2 Blue on Silver đại diện cho Nokia X2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia X-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 680 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 50MB | vs | 48MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dedicated music key
- Facebook, Twitter - XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player | vs | - Dedicated music keys
- Stereo FM radio with RDS; built-in antenna - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Nhắn tin flash | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 860mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3.5giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 624 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 77g | vs | 81g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.2 x 48.4 x 9.6 mm | vs | 111 x 47 x 13.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2-01 |
X3-02 Touch and Type vs Corby II |
X3-02 Touch and Type vs C3-01 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C5-03 vs X3-02 Touch and Type |
Mix Walkman vs X3-02 Touch and Type |
Nokia C3 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia 5800 vs X3-02 Touch and Type |
Nokia X2 vs Nokia C2-05 |
Nokia X2 vs Nokia X2-05 |
Nokia X2 vs Nokia X2-01 |
Nokia X2 vs 5130 XpressMusic |
Nokia X2 vs Nokia C5-05 |
Nokia X2 vs Nokia 2730 classic |
Nokia X2 vs Nokia E52 |
Nokia X2 vs Nokia C1-01 |
Nokia X2 vs C2-02 Touch and Type |
Sony Aspen vs Nokia X2 |
Samsung Star vs Nokia X2 |
Nokia X3 vs Nokia X2 |
Nokia 6303i vs Nokia X2 |
Nokia 5233 vs Nokia X2 |
Nokia C5 vs Nokia X2 |
Nokia C3 vs Nokia X2 |
Nokia 5230 vs Nokia X2 |
Nokia C5-03 vs Nokia X2 |
Nokia X6 vs Nokia X2 |
Nokia 5800 vs Nokia X2 |
bộ nhớ trong 50mb
ram tốt hơn
có 3gp
trọng lượng nhẹ hơn(4.672 ngày trước)