Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia E66 (10 ý kiến)
sieuthitructuyenhc311tốt hơn cả về cấu hình và độ đẹp , phù hợp cho nữ tính hơn(3.546 ngày trước)
luanlovely6Ban phjm Nokia 7230 nhan hoj bj cung, mjnh ko thjch(3.634 ngày trước)
hoccodon6là lựa chọn tốt hơn cả về cấu hình và độ đẹp(3.663 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtdep hon, toi thich kieu dang nua(3.752 ngày trước)
purplerain0306E66 Chức năng nhìu hơn :D có hệ điều hành(4.124 ngày trước)
agoodloserE66 Chức năng nhìu hơn :D có hệ điều hành(4.449 ngày trước)
vietdung98ê6 mạnh mẽ hơn, tuy nhiên hơi thô, màn hình icon cực xấu(4.561 ngày trước)
boyhunterlklaaÊ66 nhin dep hon, vi no nhin rat thanh lich(4.569 ngày trước)
kien159kiểu dáng đẹp hơn nhưng chụp ảnh ko đẹp(4.599 ngày trước)
tc_truongvienlandaiNokia E66 nhìn quá đẹp, trượt thời trang(4.691 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 7230 (2 ý kiến)
lehuongdtntChụp ảnh đẹp hơn, nhìn chắc chắn hơn(4.388 ngày trước)
baokhoa68thứ này phù hợp với các bạn nữ qua tuổi 15(4.647 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia E66 Red đại diện cho Nokia E66 | vs | Nokia 7230 Hot Pink đại diện cho Nokia 7230 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia E-Series | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (369 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Chắn trước mặt | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 110MB | vs | 45MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Hồng ngoại(IR) • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Tính năng bộ đàm (Push to talk) | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Five-way scroll key
- Accelerometer sensor for auto-rotate - 2.5 mm audio jack - Card slot up to 8G - Nokia Maps - MP3/AAC/MPEG4 player - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Push to talk - Voice command/dial - Turn-to-mute - Printing - Talk time 7h 30min / Stand-by 336h (3G) | vs | - Flickr/Ovi Upload
- Nokia Maps - Nokia Life Tools - Widsets - Nhắn tin Âm thanh (AMS) - Windows Live - DTM MSC11 - WCDMA | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 264giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Hồng | Màu | |||||
Trọng lượng | 121g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107.5 x 49.5 x 13.6 mm | vs | 98 x 48 x 14.8 mm, 64 cc | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 7230 vs 2710 Navigation |
C2-06 Touch and Type vs Nokia 7230 |
LG A200 vs Nokia 7230 |
5700 Xpress Music vs Nokia 7230 |
Nokia C5 5MP vs Nokia 7230 |
Nokia 2730 classic vs Nokia 7230 |
Nokia C5-05 vs Nokia 7230 |
6700 Slide vs Nokia 7230 |
Sony Ericsson Elm vs Nokia 7230 |
Nokia X3 vs Nokia 7230 |
Nokia 6303i vs Nokia 7230 |
Nokia 5233 vs Nokia 7230 |
Nokia C5 vs Nokia 7230 |
Nokia C3 vs Nokia 7230 |
Samsung Wave525 vs Nokia 7230 |
Storm 9530 vs Nokia 7230 |
Nokia 5230 vs Nokia 7230 |