Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS-1D Mark IV body đại diện cho Canon 1D Mark IV | vs | Canon EOS-1D C 4K Body đại diện cho Canon 1D C | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Large SLR | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1 Megapixel | vs | 18.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-H (27.9 x 18.6 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 100 - 12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 (50, 102400 and 204800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3264 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào lens | vs | 1× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Dual Digic 5+ | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • UDMA | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Canon EF mount | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 156 x 156.6 x 80 mm (6.2 x 6.2 x 3.1 in) | vs | 158 x 164 x 83 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 1180g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 1D Mark IV vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D Mark IV vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D Mark IV |
Nikon D3x vs Canon 1D Mark IV |
Nikon D3s vs Canon 1D Mark IV |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D Mark IV |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark IV |
Canon 7D vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1D Mark III vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1D X vs Canon 1D Mark IV |
Sony A77 vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1D C vs Canon 60Da |
Canon 1D C vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D X vs Canon 1D C |
Nikon D800E vs Canon 1D C |
Nikon D800 vs Canon 1D C |
Nikon D4 vs Canon 1D C |
Canon 60D vs Canon 1D C |
Sony NEX-7 vs Canon 1D C |
Sony NEX-5N vs Canon 1D C |
Sony NEX-5N/B vs Canon 1D C |
Canon 550D vs Canon 1D C |
Nikon D3200 vs Canon 1D C |
Sigma SD1 vs Canon 1D C |
Nikon D5100 vs Canon 1D C |
Canon 600D vs Canon 1D C |
Canon 1100D vs Canon 1D C |
Canon 1D Mark III vs Canon 1D C |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D C |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D C |
Canon 7D vs Canon 1D C |