Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A77 hay Canon 1D Mark IV, Sony A77 vs Canon 1D Mark IV

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A77 hay Canon 1D Mark IV đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha SLT-A77 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha SLT-A77 (DT 16-50mm F2.8 SSM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS-1D Mark IV body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A77 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon 1D Mark IV (1 ý kiến)
boyprovip_sock_95@yahoo.commáy pro phải hơn rồi, semi pro thì sao thắng được(2.670 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha SLT-A77 Body
đại diện cho
Sony A77
vsCanon EOS-1D Mark IV body
đại diện cho
Canon 1D Mark IV
T
Hãng sản xuấtSonyvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.3 Megapixelvs16.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.6 mm)vsAPS-H (27.9 x 18.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost)vsISO 100 - 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6000x4000vs4896 x 3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5xvsPhụ thuộc vào lensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsPhụ thuộc vào lensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Built-in)
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)143 x 104 x 81 mmvs156 x 156.6 x 80 mm (6.2 x 6.2 x 3.1 in)Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera732gvs1180gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ