Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D3x (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon 1D Mark IV (5 ý kiến)
Thanhvanthacochất lượng tốt, kiểu dáng đẹp, nhỏ gọn(3.769 ngày trước)
luanlovely6nhỏ gọn, tiện lợi, dễ dàng xách đi du lịch(3.916 ngày trước)
camvanhonggiavì giá cả phù hợp, tính năng đáp ứng đủ(3.975 ngày trước)
hoacodonvì giá cả phù hợp, tính năng đáp ứng đủ(3.982 ngày trước)
thaihabds1tôi thích hãng canon vì máy bền mà ảnh net(4.307 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D3X Body đại diện cho Nikon D3x | vs | Canon EOS-1D Mark IV body đại diện cho Canon 1D Mark IV | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Large SLR | vs | Large SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.5 Megapixel | vs | 16.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) | vs | APS-H (27.9 x 18.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 200 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps | vs | ISO 100 - 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6048 x 4032 | vs | 4896 x 3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Phụ thuộc vào lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Phụ thuộc vào lens | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | Đang chờ cập nhật | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Timelapse recording | vs | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | - | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 159.5 x 157 x 87.5mm | vs | 156 x 156.6 x 80 mm (6.2 x 6.2 x 3.1 in) | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 1220g | vs | 1180g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D3x vs Nikon D700 |
Nikon D3x vs Canon 1Ds Mark III |
Nikon D3x vs Canon 1D Mark III |
Nikon D3x vs Leica M9 |
Nikon D3x vs Nikon D3 |
Nikon D3x vs Olympus E-3 |
Nikon D3x vs Konica 7D |
Nikon D3x vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D3x vs Pentax 645D |
Nikon D3x vs Sigma SD1 |
Nikon D3x vs Canon 1D X |
Nikon D3x vs Nikon V1 |
Nikon D3x vs Sony NEX-7 |
Nikon D3x vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D3x vs Nikon D4 |
Nikon D3x vs Nikon D800 |
Nikon D3x vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D3x vs Nikon D800E |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D3x |
Nikon D3s vs Nikon D3x |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3x |
Sony A900 vs Nikon D3x |
Leica M8 vs Nikon D3x |
Nikon D7000 vs Nikon D3x |
Pentax K-5 vs Nikon D3x |
Nikon D5100 vs Nikon D3x |
Nikon D3100 vs Nikon D3x |
Nikon D90 vs Nikon D3x |
Canon 550D vs Nikon D3x |
Canon 7D vs Nikon D3x |
Canon 1D Mark IV vs Canon 1D C |
Canon 1D Mark IV vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 1D Mark IV vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 1Ds Mark III vs Canon 1D Mark IV |
Nikon D3s vs Canon 1D Mark IV |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D Mark IV |
Canon 5D Mark I vs Canon 1D Mark IV |
Canon 7D vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1D Mark III vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1Ds Mark II vs Canon 1D Mark IV |
Canon 1D X vs Canon 1D Mark IV |
Sony A77 vs Canon 1D Mark IV |