Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D3x hay Canon 1D Mark IV, Nikon D3x vs Canon 1D Mark IV

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D3x hay Canon 1D Mark IV đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon D3x
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon 1D Mark IV
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
2
11
Nikon D3x
Canon 1D Mark IV

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D3X Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS-1D Mark IV body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D3x (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon 1D Mark IV (5 ý kiến)
Thanhvanthacochất lượng tốt, kiểu dáng đẹp, nhỏ gọn(3.769 ngày trước)
luanlovely6nhỏ gọn, tiện lợi, dễ dàng xách đi du lịch(3.916 ngày trước)
camvanhonggiavì giá cả phù hợp, tính năng đáp ứng đủ(3.975 ngày trước)
hoacodonvì giá cả phù hợp, tính năng đáp ứng đủ(3.982 ngày trước)
thaihabds1tôi thích hãng canon vì máy bền mà ảnh net(4.307 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D3X Body
đại diện cho
Nikon D3x
vsCanon EOS-1D Mark IV body
đại diện cho
Canon 1D Mark IV
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Large SLRvsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.5 Megapixelvs16.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (35.9 x 24 mm)vsAPS-H (27.9 x 18.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)200 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV stepsvsISO 100 - 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6048 x 4032vs4896 x 3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsPhụ thuộc vào lensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsPhụ thuộc vào lensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Timelapse recording
vs
• Face detection
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)159.5 x 157 x 87.5mmvs156 x 156.6 x 80 mm (6.2 x 6.2 x 3.1 in)Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1220gvs1180gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ