Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 1D Mark III hay Canon 1D Mark IV, Canon 1D Mark III vs Canon 1D Mark IV

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 1D Mark III hay Canon 1D Mark IV đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 1D Mark III
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon 1D Mark IV
( 14 người chọn - Xem chi tiết )
5
14
Canon 1D Mark III
Canon 1D Mark IV

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS-1D Mark III Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon EOS-1D Mark III Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-1D Mark IV body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 1D Mark III (3 ý kiến)
tramlikesự vượt trội về hình ảnh , và thể hiện đẳng cấp của một người nghệ sĩ nhiếp ảnh chuyên nghiệp(3.784 ngày trước)
luan33444chức năng dễ sử dụng . đẳng cấp và phong cách(4.081 ngày trước)
dlhatrangTôi chọn Canon 1D Mảk III vì tôi thích laoị này nhìn nó mạnh mẽ(4.145 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1D Mark IV (8 ý kiến)
sanpham_chinhhangnhỏ nhắn xinh sắn, bỏ túi rất rễ ràng, zoom lấy nét nhanh,(3.381 ngày trước)
hoccodon6Tính năng tốt, giá tốt ,kiểu dáng ưa nhìn(3.967 ngày trước)
luanlovely6nhỏ gọn, tiện lợi, dễ dàng xách đi du lịch(3.979 ngày trước)
camvanhonggiaCanon 1D Mark IV nhỏ gọn hơn nhiều so với Canon 1D Mark II(4.038 ngày trước)
hoacodonmẫu mã đẹp.giá cả hợp lý,chụp ảnh sắc nét(4.045 ngày trước)
tienbac999Canon 1D Mark IV nhỏ gọn hơn nhiều so với Canon 1D Mark III,(4.185 ngày trước)
diepquocphongnhỏ gon hơn, chụp ảnh sắc nét hơn, giá cả phù hợp nói chung là bên này ngon hơn(4.201 ngày trước)
letuquan123Canon 1D Mark IV nhỏ gọn hơn nhiều so với Canon 1D Mark III,Canon 1D Mark IV có Face detection
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
có độ phân giải lớn ,có thẻ nhớ SD High Capacity (SDHC),... hơn Canon 1D Mark III(4.441 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS-1D Mark III Body
đại diện cho
Canon 1D Mark III
vsCanon EOS-1D Mark IV body
đại diện cho
Canon 1D Mark IV
T
Hãng sản xuấtCanonvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.2 Megapixelvs16.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-H (28.7 x 18.7 mm)vsAPS-H (27.9 x 18.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 3200 in 1/3 stops, plus 50 and 6400vsISO 100 - 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3840×2400vs4896 x 3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào lensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào lensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000 secvs30 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• TIFF
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs1080pChế độ quay Video
Tính năngvs
• Face detection
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Secure Digital Card (SD)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)156 x 156,6 x 79,9 mmvs156 x 156.6 x 80 mm (6.2 x 6.2 x 3.1 in)Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera1155gvs1180gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ