Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A77 hay Leica Digilux 3, Sony A77 vs Leica Digilux 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A77 hay Leica Digilux 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony A77
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Leica Digilux 3
( 0 người chọn )
6
0
Sony A77
Leica Digilux 3

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha SLT-A77 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha SLT-A77 (DT 16-50mm F2.8 SSM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Leica Digilux 3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A77 (5 ý kiến)
cuongjonstone123Kính ngắm điện tử này không những mang lại hình ảnh hiển thị trung thực mà còn giúp người dùng làm quen nhanh chóng với cách cân bằng ánh sáng và nhận biết ánh sáng hợp lý cho bức ảnh.(3.842 ngày trước)
lienachauSONY CO NHIEU TINH NANG HON, CHAT LUONG CAO HON.(4.649 ngày trước)
quynhnhi0926919381leica k thay ống kính đc .chan' .thic sony hơn(4.719 ngày trước)
vanthiet1980Chắc máy có nhiều tính năng hơn nên giá mới cao như vậy(4.737 ngày trước)
NhanamconsPhù hợp yêu cầu về tính năng, mẩu mã đẹp(4.775 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica Digilux 3 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha SLT-A77 Body
đại diện cho
Sony A77
vsLeica Digilux 3 Body
đại diện cho
Leica Digilux 3
T
Hãng sản xuấtSonyvsLeicaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.3 Megapixelvs7.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.6 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost)vsn/aĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6000x4000vs3136 x 2352Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5xvs14-50mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsn/aĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvsn/aTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Built-in)
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)143 x 104 x 81 mmvs146 x 87 x 77 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera732gvs600gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ