Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A77 (5 ý kiến)
blinknói chung là kẻ 8 lạng người nửa cân(4.280 ngày trước)
thanhngoc78910số điểm ảnh lớn hơn nhưng gia mêm hơn(4.702 ngày trước)
elltonNhẹ hơn, nét hơn, rẻ hơn, kiểu dáng cũng đẹp hơn(4.760 ngày trước)
Trungtajkieu dang sony dep hon va chat luong anh cung tot(4.776 ngày trước)
NhanamconsSản phẩm sony thường chất lượng hơn(4.778 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 7D (9 ý kiến)
heou1214Có flash, tuy không có full frame nhưng tiện dụng(3.262 ngày trước)
thienbao2011Canon 7D nhẹ nhàng mà không chói lóa(3.311 ngày trước)
chimchichchoethanmình thì vẫn thích 7d hơn! thông tin thì thấy không bằng nhưng mình nghĩ canon sẽ cho chất lượng hình ảnh sẽ tốt hơn.(3.877 ngày trước)
cuongjonstone123hệ thống lấy nét cực nhanh 19 điểm(4.113 ngày trước)
diepquocphongmáy ảnh này thì ngon nhể khỏi phải nói(4.203 ngày trước)
nguyen_tien_tuyengiao diện dễ sử dụng, ảnh chụp độ nét cao, góc máy rộng(4.453 ngày trước)
xmon_720Canon 7D là chiếc máy dòng pro của canon(4.643 ngày trước)
minhtong311mau ma xua canon nhin net hon sonny(4.665 ngày trước)
rubyngoan_lovelynhìn vẫn ghiền canon hơn , hình ảnh sắc nét hơn(4.736 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha SLT-A77 Body đại diện cho Sony A77 | vs | Canon EOS 7D Body đại diện cho Canon 7D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.3 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost) | vs | Automatically set, ISO 100-6400 (in 1/3-stop or 1-stop increments) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000x4000 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5x | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Built-in) • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • UDMA | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | - | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 143 x 104 x 81 mm | vs | 148.2 x 110.7 x 73.5mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 732g | vs | 820g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony A77 vs Pentax K7 |
Sony A77 vs Olympus E5 |
Sony A77 vs Leica M8 |
Sony A77 vs Nikon D7000 |
Sony A77 vs Canon 5D Mark I |
Sony A77 vs Canon 5D Mark II |
Sony A77 vs Nikon D300 |
Sony A77 vs Leica Digilux 3 |
Sony A77 vs Canon 1Ds Mark II |
Sony A77 vs Canon 1Ds Mark III |
Sony A77 vs Canon 1D Mark III |
Sony A77 vs Konica 7D |
Sony A77 vs Sony NEX-5N/B |
Sony A77 vs Sigma SD1 |
Sony A77 vs Fujifilm X100 |
Sony A77 vs Canon 1D X |
Sony A77 vs Canon 1D Mark IV |
Sony A77 vs Sony NEX-7 |
Sony A77 vs Nikon J1 |
Sony A77 vs Olympus E-PL3 |
Sony A77 vs Sony A33 |
Sony A77 vs Samsung NX100 |
Sony A77 vs Nikon D800 |
Sony A77 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Sony A77 vs Nikon D800E |
Sony A77 vs Pentax K-01 |
Sony A77 vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony A77 vs Pentax K200D |
Sony A77 vs Samsung NX20 |
Sony A77 vs Nikon D3200 |
Sony A77 vs Canon 60Da |
Sony A77 vs Sony A57 |
Sony A77 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A77 vs Sony A35 |
Sony A77 vs Pentax K-30 |
Sony A77 vs Sony A37 |
Sony A77 vs Canon 650D |
Sony A77 vs Pentax K-5 IIs |
Sony A77 vs Pentax K-5 II |
Sony A77 vs Sony SLT-A99 |
Sony A77 vs Nikon D600 |
Sony A77 vs Canon EOS 6D |
Sony A77 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A77 vs Canon EOS 70D |
Sony A77 vs Sony A6000 |
Sony A77 vs Sony SLT-A77 II |
Sony A77 vs Nikon D7100 |
Sony A77 vs Nikon D5300 |
Sony A850 vs Sony A77 |
Sony A900 vs Sony A77 |
Nikon D300s vs Sony A77 |
Pentax K-5 vs Sony A77 |
Pentax K-R vs Sony A77 |
Nikon D5100 vs Sony A77 |
Canon 600D vs Sony A77 |
Canon 550D vs Sony A77 |
Canon 60D vs Sony A77 |
Sony A65 vs Sony A77 |
Canon 7D vs Canon 5D Mark I |
Canon 7D vs Canon 5D Mark II |
Canon 7D vs Nikon D300 |
Canon 7D vs Leica Digilux 3 |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 7D vs Nikon D3s |
Canon 7D vs Nikon D3x |
Canon 7D vs Nikon D700 |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 7D vs Canon 1D Mark III |
Canon 7D vs Leica M9 |
Canon 7D vs Konica 7D |
Canon 7D vs Sony NEX-5N/B |
Canon 7D vs Fujifilm X100 |
Canon 7D vs Canon 1D X |
Canon 7D vs Canon 1D Mark IV |
Canon 7D vs Sony NEX-7 |
Canon 7D vs Nikon J1 |
Canon 7D vs Olympus E-PL3 |
Canon 7D vs Sony A33 |
Canon 7D vs Samsung NX100 |
Canon 7D vs Nikon D4 |
Canon 7D vs Nikon D800 |
Canon 7D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 7D vs Nikon D800E |
Canon 7D vs Pentax K-01 |
Canon 7D vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 7D vs Pentax K200D |
Canon 7D vs Samsung NX20 |
Canon 7D vs Samsung NX210 |
Canon 7D vs Nikon D3200 |
Canon 7D vs Canon 1D C |
Canon 7D vs Canon 60Da |
Canon 7D vs Sony A57 |
Canon 7D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 7D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 7D vs Canon 50D |
Canon 7D vs Pentax K-30 |
Canon 7D vs Canon 650D |
Canon 7D vs Canon EOS-M |
Canon 7D vs Pentax K-5 IIs |
Canon 7D vs Pentax K-5 II |
Canon 7D vs Sony SLT-A99 |
Canon 7D vs Nikon D600 |
Canon 7D vs Canon EOS 6D |
Canon 7D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 7D vs Canon EOS 70D |
Canon 7D vs Sony A6000 |
Canon 7D vs Sony SLT-A77 II |
Canon 7D vs Nikon D7100 |
Canon 7D vs Nikon D5300 |
Nikon D7000 vs Canon 7D |
Leica M8 vs Canon 7D |
Olympus E5 vs Canon 7D |
Pentax K7 vs Canon 7D |
Sony A850 vs Canon 7D |
Sony A900 vs Canon 7D |
Nikon D300s vs Canon 7D |
Pentax K-5 vs Canon 7D |
Nikon D5100 vs Canon 7D |
Nikon D3100 vs Canon 7D |
Nikon D90 vs Canon 7D |
Canon 550D vs Canon 7D |
Pentax K-R vs Canon 7D |
Canon 600D vs Canon 7D |
Canon 60D vs Canon 7D |
Sony A65 vs Canon 7D |