Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A77 hay Nikon D5300, Sony A77 vs Nikon D5300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A77 hay Nikon D5300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony A77
( 0 người chọn )
vs
Nikon D5300
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Sony A77
Nikon D5300

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha SLT-A77 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha SLT-A77 (DT 16-50mm F2.8 SSM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D5300 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon D5300 (AF-S DX Nikkor 18-55mm F3.5-5.6G VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nikon D5300 (AF-S DX NIKKOR 18-140mm F3.5-5.6G ED VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A77 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon D5300 (1 ý kiến)
capitanĐây là động thái gây bất ngờ bởi ngay cả model D610 mới ra mắt của hãng cũng không sử dụng kết nối không dây và người dùng vẫn phải bỏ tiền cho bộ phụ kiện WU-1a với giá 50 USD.(3.663 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha SLT-A77 Body
đại diện cho
Sony A77
vsNikon D5300 Body
đại diện cho
Nikon D5300
T
Hãng sản xuấtSonyvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.3 Megapixelvs24 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.6 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost)vsAuto, 100 - 12800 (25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6000x4000vs6000x4000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5xvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs30 - 1/4000secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Built-in)
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Built-in)
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsOrientation sensorTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)143 x 104 x 81 mmvs125 x 98 x 76 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera732gvs480gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ