Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A77 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon D5300 (1 ý kiến)
capitanĐây là động thái gây bất ngờ bởi ngay cả model D610 mới ra mắt của hãng cũng không sử dụng kết nối không dây và người dùng vẫn phải bỏ tiền cho bộ phụ kiện WU-1a với giá 50 USD.(3.663 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha SLT-A77 Body đại diện cho Sony A77 | vs | Nikon D5300 Body đại diện cho Nikon D5300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.3 Megapixel | vs | 24 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost) | vs | Auto, 100 - 12800 (25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000x4000 | vs | 6000x4000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5x | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/4000sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Built-in) • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Built-in) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 143 x 104 x 81 mm | vs | 125 x 98 x 76 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 732g | vs | 480g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony A77 vs Pentax K7 |
Sony A77 vs Olympus E5 |
Sony A77 vs Leica M8 |
Sony A77 vs Nikon D7000 |
Sony A77 vs Canon 7D |
Sony A77 vs Canon 5D Mark I |
Sony A77 vs Canon 5D Mark II |
Sony A77 vs Nikon D300 |
Sony A77 vs Leica Digilux 3 |
Sony A77 vs Canon 1Ds Mark II |
Sony A77 vs Canon 1Ds Mark III |
Sony A77 vs Canon 1D Mark III |
Sony A77 vs Konica 7D |
Sony A77 vs Sony NEX-5N/B |
Sony A77 vs Sigma SD1 |
Sony A77 vs Fujifilm X100 |
Sony A77 vs Canon 1D X |
Sony A77 vs Canon 1D Mark IV |
Sony A77 vs Sony NEX-7 |
Sony A77 vs Nikon J1 |
Sony A77 vs Olympus E-PL3 |
Sony A77 vs Sony A33 |
Sony A77 vs Samsung NX100 |
Sony A77 vs Nikon D800 |
Sony A77 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Sony A77 vs Nikon D800E |
Sony A77 vs Pentax K-01 |
Sony A77 vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony A77 vs Pentax K200D |
Sony A77 vs Samsung NX20 |
Sony A77 vs Nikon D3200 |
Sony A77 vs Canon 60Da |
Sony A77 vs Sony A57 |
Sony A77 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A77 vs Sony A35 |
Sony A77 vs Pentax K-30 |
Sony A77 vs Sony A37 |
Sony A77 vs Canon 650D |
Sony A77 vs Pentax K-5 IIs |
Sony A77 vs Pentax K-5 II |
Sony A77 vs Sony SLT-A99 |
Sony A77 vs Nikon D600 |
Sony A77 vs Canon EOS 6D |
Sony A77 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A77 vs Canon EOS 70D |
Sony A77 vs Sony A6000 |
Sony A77 vs Sony SLT-A77 II |
Sony A77 vs Nikon D7100 |
Sony A850 vs Sony A77 |
Sony A900 vs Sony A77 |
Nikon D300s vs Sony A77 |
Pentax K-5 vs Sony A77 |
Pentax K-R vs Sony A77 |
Nikon D5100 vs Sony A77 |
Canon 600D vs Sony A77 |
Canon 550D vs Sony A77 |
Canon 60D vs Sony A77 |
Sony A65 vs Sony A77 |
Nikon D5300 vs Alpha A7S |
Nikon D5300 vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D5300 vs Alpha A7 |
Nikon D5300 vs Alpha NEX-5T |
Nikon D5300 vs Olympus OM-D E-M1 |
Canon EOS 70D vs Nikon D5300 |
Nikon D7100 vs Nikon D5300 |
Canon 7D vs Nikon D5300 |
Sony SLT-A77 II vs Nikon D5300 |
Sony A6000 vs Nikon D5300 |
Canon 1D X vs Nikon D5300 |
Sony A900 vs Nikon D5300 |
Sony A65 vs Nikon D5300 |
Sony A57 vs Nikon D5300 |
Canon 60Da vs Nikon D5300 |
Canon 60D vs Nikon D5300 |
Sony NEX-7 vs Nikon D5300 |
Sony NEX-5N vs Nikon D5300 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D5300 |
Sony NEX-6 vs Nikon D5300 |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D5300 |
sony a5000 vs Nikon D5300 |
Nikon D5200 vs Nikon D5300 |
Nikon 1 v3 vs Nikon D5300 |
Fujifilm X-T1 vs Nikon D5300 |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon D5300 |
Nikon D800E vs Nikon D5300 |
Nikon D800 vs Nikon D5300 |
Fujifilm X-E2 vs Nikon D5300 |
Nikon D810 vs Nikon D5300 |