Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A850 (6 ý kiến)
blinkđiểm ảnh lớn, tính năng khá pro(4.278 ngày trước)
nguyen_tien_tuyenthiết kế thời trang, nhỏ gọn, chụp ảnh có độ sắc nét cao(4.450 ngày trước)
xmon_720Fullframe của Sony , hãng điện tử hàng đầu thế giới(4.640 ngày trước)
tongminhboyTôi thích kiểu dáng của nó , trông rất đẹp và hay(4.682 ngày trước)
tyvanhidep ma ben nua chu kaka hay sam cho minh 1 cai di nao(4.768 ngày trước)
NhanamconsSản phẩm chất lượng hơn, mẩu mã đẹp và bền hơn(4.775 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 7D (4 ý kiến)
heou1214Lớp vỏ ngoài rắn rỏi, mang đậm hơi hướng Canon.(3.259 ngày trước)
thienbao2011Tôi chọn Canon 7 D vì nhìn nó lơn sang trọng(3.308 ngày trước)
cuongjonstone123trang bị flash dạng pop-up,....(4.110 ngày trước)
lackylac5dù sao canon vẫn là ứng viên số 1 cho máy ảnh(4.754 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha DSLR-A850 body đại diện cho Sony A850 | vs | Canon EOS 7D Body đại diện cho Canon 7D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.6 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 200, 400, 800, 1600, 3200 (up to 6400) | vs | Automatically set, ISO 100-6400 (in 1/3-stop or 1-stop increments) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6048 x 4032 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 to 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Đang chờ cập nhật | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 1080p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Memory Stick Duo (MSD) • Pro Duo | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • UDMA | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | - | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 156 x 117 x 82 mm (6.1 x 4.6 x 3.2 in) | vs | 148.2 x 110.7 x 73.5mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 900g | vs | 820g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony A850 vs Sony A77 |
Sony A850 vs Pentax K7 |
Sony A850 vs Olympus E5 |
Sony A850 vs Leica M8 |
Sony A850 vs Nikon D7000 |
Sony A850 vs Canon 5D Mark I |
Sony A850 vs Canon 5D Mark II |
Sony A850 vs Nikon D300 |
Sony A850 vs Leica Digilux 3 |
Sony A900 vs Sony A850 |
Nikon D300s vs Sony A850 |
Canon 7D vs Canon 5D Mark I |
Canon 7D vs Canon 5D Mark II |
Canon 7D vs Nikon D300 |
Canon 7D vs Leica Digilux 3 |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 7D vs Nikon D3s |
Canon 7D vs Nikon D3x |
Canon 7D vs Nikon D700 |
Canon 7D vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 7D vs Canon 1D Mark III |
Canon 7D vs Leica M9 |
Canon 7D vs Konica 7D |
Canon 7D vs Sony NEX-5N/B |
Canon 7D vs Fujifilm X100 |
Canon 7D vs Canon 1D X |
Canon 7D vs Canon 1D Mark IV |
Canon 7D vs Sony NEX-7 |
Canon 7D vs Nikon J1 |
Canon 7D vs Olympus E-PL3 |
Canon 7D vs Sony A33 |
Canon 7D vs Samsung NX100 |
Canon 7D vs Nikon D4 |
Canon 7D vs Nikon D800 |
Canon 7D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 7D vs Nikon D800E |
Canon 7D vs Pentax K-01 |
Canon 7D vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 7D vs Pentax K200D |
Canon 7D vs Samsung NX20 |
Canon 7D vs Samsung NX210 |
Canon 7D vs Nikon D3200 |
Canon 7D vs Canon 1D C |
Canon 7D vs Canon 60Da |
Canon 7D vs Sony A57 |
Canon 7D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 7D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 7D vs Canon 50D |
Canon 7D vs Pentax K-30 |
Canon 7D vs Canon 650D |
Canon 7D vs Canon EOS-M |
Canon 7D vs Pentax K-5 IIs |
Canon 7D vs Pentax K-5 II |
Canon 7D vs Sony SLT-A99 |
Canon 7D vs Nikon D600 |
Canon 7D vs Canon EOS 6D |
Canon 7D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 7D vs Canon EOS 70D |
Canon 7D vs Sony A6000 |
Canon 7D vs Sony SLT-A77 II |
Canon 7D vs Nikon D7100 |
Canon 7D vs Nikon D5300 |
Nikon D7000 vs Canon 7D |
Leica M8 vs Canon 7D |
Olympus E5 vs Canon 7D |
Pentax K7 vs Canon 7D |
Sony A77 vs Canon 7D |
Sony A900 vs Canon 7D |
Nikon D300s vs Canon 7D |
Pentax K-5 vs Canon 7D |
Nikon D5100 vs Canon 7D |
Nikon D3100 vs Canon 7D |
Nikon D90 vs Canon 7D |
Canon 550D vs Canon 7D |
Pentax K-R vs Canon 7D |
Canon 600D vs Canon 7D |
Canon 60D vs Canon 7D |
Sony A65 vs Canon 7D |