Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A850 hay Pentax K7, Sony A850 vs Pentax K7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A850 hay Pentax K7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony A850
( 0 người chọn )
vs
Pentax K7
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Sony A850
Pentax K7

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha DSLR-A850 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-7 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pentax K-7 Limited Silver edition Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-7 (smc PENTAX-DA 18-55mm F3.5-5.6 AL WR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A850 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Pentax K7 (2 ý kiến)
kdtvcomgroup54Pentax K7 chup toan canh net hon(4.775 ngày trước)
kdtvcomgroup57Pentax K7 đáng mua hơn rat dep tinh te hon nhieu(4.776 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha DSLR-A850 body
đại diện cho
Sony A850
vsPentax K-7 Body
đại diện cho
Pentax K7
T
Hãng sản xuấtSonyvsPentaxHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsMid-size SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.6 Megapixelvs14.6 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (35.9 x 24 mm)vsAPS-C (23.4 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 200, 400, 800, 1600, 3200 (up to 6400)vsAUTO/ISO100 ~ 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6048 x 4032vs4672 x 3104Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-vs-Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 to 1/8000 secvs1 / 8000 sec - 30 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs720pChế độ quay Video
Tính năngvs
• Face detection
• In-camera raw conversion
• In-camera HDR
• Timelapse recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Đang chờ cập nhật
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Memory Stick Duo (MSD)
• Pro Duo
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vs-Ống kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)156 x 117 x 82 mm (6.1 x 4.6 x 3.2 in)vs130.5mm (width) × 96.5mm (high) × 72.5mm (D)Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera900gvs675gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ