Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A850 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Pentax K7 (2 ý kiến)
kdtvcomgroup54Pentax K7 chup toan canh net hon(4.775 ngày trước)
kdtvcomgroup57Pentax K7 đáng mua hơn rat dep tinh te hon nhieu(4.776 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha DSLR-A850 body đại diện cho Sony A850 | vs | Pentax K-7 Body đại diện cho Pentax K7 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.6 Megapixel | vs | 14.6 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) | vs | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 200, 400, 800, 1600, 3200 (up to 6400) | vs | AUTO/ISO100 ~ 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6048 x 4032 | vs | 4672 x 3104 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | - | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | - | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 to 1/8000 sec | vs | 1 / 8000 sec - 30 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Đang chờ cập nhật | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 720p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Đang chờ cập nhật | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Memory Stick Duo (MSD) • Pro Duo | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | - | Ống kính theo máy | |||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 156 x 117 x 82 mm (6.1 x 4.6 x 3.2 in) | vs | 130.5mm (width) × 96.5mm (high) × 72.5mm (D) | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 900g | vs | 675g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |