Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A850 (3 ý kiến)
nhadathanoi12345sony bền máy bền pin chất lượng ảnh cũng hơn hẳn(4.184 ngày trước)
tuan032Sony A850 kieu dang dep chat luong tot(4.691 ngày trước)
longdepzajskieu dang de, minh thich sony.(4.767 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon D300 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha DSLR-A850 body đại diện cho Sony A850 | vs | Nikon D300 Body đại diện cho Nikon D300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.6 Megapixel | vs | 12.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) | vs | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 200, 400, 800, 1600, 3200 (up to 6400) | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6048 x 4032 | vs | 4288 x 2848 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 to 1/8000 sec | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • JPG • RAW • TIFF | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | Chế độ quay Video | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Memory Stick Duo (MSD) • Pro Duo | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 156 x 117 x 82 mm (6.1 x 4.6 x 3.2 in) | vs | 147 x 114 x 74 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 900g | vs | 825g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Sony A850 vs Sony A77 |
Sony A850 vs Pentax K7 |
Sony A850 vs Olympus E5 |
Sony A850 vs Leica M8 |
Sony A850 vs Nikon D7000 |
Sony A850 vs Canon 7D |
Sony A850 vs Canon 5D Mark I |
Sony A850 vs Canon 5D Mark II |
Sony A850 vs Leica Digilux 3 |
Sony A900 vs Sony A850 |
Nikon D300s vs Sony A850 |
Nikon D300 vs Leica Digilux 3 |
Nikon D300 vs Canon 1D X |
Nikon D300 vs Canon 50D |
Canon 5D Mark II vs Nikon D300 |
Canon 5D Mark I vs Nikon D300 |
Canon 7D vs Nikon D300 |
Nikon D7000 vs Nikon D300 |
Leica M8 vs Nikon D300 |
Olympus E5 vs Nikon D300 |
Pentax K7 vs Nikon D300 |
Sony A77 vs Nikon D300 |
Sony A900 vs Nikon D300 |
Nikon D300s vs Nikon D300 |