Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 516 (2 ý kiến)

giadungtotdể sử dụng, màu đẹp, kiểu dáng khá quý phái(3.543 ngày trước)

admleotopdể sử dụng, màu đẹp, kiểu dáng khá quý phái(3.583 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Butterfly 2 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 516 Dual Sim Black đại diện cho Desire 516 | vs | HTC Butterfly 2 16GB Blue đại diện cho Butterfly 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | Qualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 302 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - IPX5/IPX7 certified - dust proof and water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1950mAh | vs | Li-Po 2700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 24giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 220giờ | vs | 642 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 151g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 140 x 72 x 9.7 mm | vs | 145.4 x 70.2 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 516 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Desire 516 vs Desire 612 | ![]() | ![]() |
Desire 516 vs HTC Desire 620 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 516 vs Galaxy Grand Prime Duos TV | ![]() | ![]() |
Desire 516 vs G3 mini | ![]() | ![]() |
Desire 516 vs OnePlus One | ![]() | ![]() |
Desire 516 vs Desire 320 | ![]() | ![]() |
Desire 516 vs Zenfone 2 | ![]() | ![]() |
Desire 516 vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Desire 516 vs Desire 526+ Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 516 vs Desire 626 | ![]() | ![]() |
Desire 516 vs HTC J Butterfly 3 | ![]() | ![]() |
lg g3 vs Desire 516 | ![]() | ![]() |
Moto G vs Desire 516 | ![]() | ![]() |
LG G2 vs Desire 516 | ![]() | ![]() |
Desire 510 vs Desire 516 | ![]() | ![]() |
Desire 616 vs Desire 516 | ![]() | ![]() |
Desire 310 vs Desire 516 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Desire 516 | ![]() | ![]() |
Desire 820 vs Desire 516 | ![]() | ![]() |