Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 516 hay Desire 526+ Dual Sim, Desire 516 vs Desire 526+ Dual Sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 516 hay Desire 526+ Dual Sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Desire 516
( 0 người chọn )
vs
Desire 526+ Dual Sim
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Desire 516
Desire 526+ Dual Sim

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 516 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 516 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 526+ Dual Sim 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526+ Dual Sim 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526+ Dual Sim 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526+ Dual Sim 8GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 516 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Desire 526+ Dual Sim (2 ý kiến)
nijianhapkhaukiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng(3.397 ngày trước)
xedienhanoinhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.397 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 516 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 516
vsHTC Desire 526+ Dual Sim 16GB Black
đại diện cho
Desire 526+ Dual Sim
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 302vsMali-T760MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- MP4/H.263 player
- MP3/WAV player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1950mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ220giờvs620giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng160gvs154gTrọng lượng
Kích thước140 x 72 x 9.7 mmvs139.8 x 69.8 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ