Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 516 hay Desire 320, Desire 516 vs Desire 320

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 516 hay Desire 320 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 516 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 516 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 320 White For North America
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 320 White For EU
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Desire 320 Meridian Gray For North America
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 320 Meridian Gray For EU
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 516 (5 ý kiến)
giadungtotMàn hình đẹp hơn, thiết kế thời trang(3.358 ngày trước)
nijianhapkhauGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.406 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình đẹp hơn, thiết kế thời trang(3.406 ngày trước)
xedienxinThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ(3.555 ngày trước)
xedientotnhatMàn hình đẹp hơn, thiết kế thời trang và mang hơi hướng trẻ trung hơn(3.555 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 320 (2 ý kiến)
phimtoancauMạnh mẽ, xử lý tốt một số ứng dụng đồ họa cao, công nghệ cảm ứng tốt(3.555 ngày trước)
googleqht2010Desire 320 có thiết kế nhỏ gọn hơn(3.560 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 516 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 516
vsHTC Desire 320 Meridian Gray For EU
đại diện cho
Desire 320
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 302vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Document viewer
- Photo editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1950mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ220giờvs690giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượng160gvs145gTrọng lượng
Kích thước140 x 72 x 9.7 mmvs132 x 67.8 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ