Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 516 (5 ý kiến)
giadungtotMàn hình đẹp hơn, thiết kế thời trang(3.389 ngày trước)
nijianhapkhauGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.436 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình đẹp hơn, thiết kế thời trang(3.436 ngày trước)
xedienxinThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ(3.585 ngày trước)
xedientotnhatMàn hình đẹp hơn, thiết kế thời trang và mang hơi hướng trẻ trung hơn(3.585 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 320 (2 ý kiến)
phimtoancauMạnh mẽ, xử lý tốt một số ứng dụng đồ họa cao, công nghệ cảm ứng tốt(3.585 ngày trước)
googleqht2010Desire 320 có thiết kế nhỏ gọn hơn(3.591 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 516 Dual Sim Black đại diện cho Desire 516 | vs | HTC Desire 320 Meridian Gray For EU đại diện cho Desire 320 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 302 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer - Photo editor | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1950mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 220giờ | vs | 690giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 140 x 72 x 9.7 mm | vs | 132 x 67.8 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 516 vs Butterfly 2 |
Desire 516 vs Xperia Z3 Compact |
Desire 516 vs Desire 612 |
Desire 516 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 516 vs Galaxy Grand Prime Duos TV |
Desire 516 vs G3 mini |
Desire 516 vs OnePlus One |
Desire 516 vs Zenfone 2 |
Desire 516 vs Desire 826 |
Desire 516 vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 516 vs Desire 626 |
Desire 516 vs HTC J Butterfly 3 |
lg g3 vs Desire 516 |
Moto G vs Desire 516 |
LG G2 vs Desire 516 |
Desire 510 vs Desire 516 |
Desire 616 vs Desire 516 |
Desire 310 vs Desire 516 |
Desire 210 vs Desire 516 |
Desire 820 vs Desire 516 |