Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 24 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia TX (Sony LT29i) đại diện cho Sony Xperia TX | vs | BlackBerry Z10 (STL100-3 RFF91LW) Black đại diện cho Blackberry Z10 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | BlackBerry OS 10.0 BB10 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.6inch | vs | 4.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 768 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Timescape UI
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Geo-tagging, touch focus, face detection, 3D sweep panorama, image stabilization - MicroSIM card support only - 50 GB of Cloud storage (time limited offer) - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic | vs | - Geo-tagging, continuous auto-focus, image stabilization, face detection
- SNS integration - HDMI port - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1850mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 312giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 127g | vs | 138g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131 x 68.6 x 8.6 mm | vs | 130 x 65.6 x 9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia TX vs LG Optimus G |
Sony Xperia TX vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia TX vs Samsung Galaxy Music |
Sony Xperia TX vs Samsung Galaxy Music Duos |
Sony Xperia TX vs Nokia Lumia 810 |
Sony Xperia TX vs HTC One VX |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia TX vs HTC One ST |
Sony Xperia TX vs HTC One SC |
Sony Xperia TX vs Nexus 4 |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia E |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia V |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia J |
Sony Xperia TX vs Xperia ZL |
Sony Xperia TX vs Xperia Z |
Sony Xperia TX vs Galaxy S4 |
Sony Xperia TX vs Xperia L |
Sony Xperia TX vs Xperia SP |
Sony Xperia TX vs Galaxy Note III |
Sony Xperia T vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia U vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia P vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TX |
HTC One X+ vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia TX |
HTC One XL vs Sony Xperia TX |
HTC One S vs Sony Xperia TX |
HTC One X vs Sony Xperia TX |
iPhone 4S vs Sony Xperia TX |
iPhone 4 vs Sony Xperia TX |
iPhone 5 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia active vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TX |
Galaxy S3 vs Sony Xperia TX |
Galaxy Note II vs Sony Xperia TX |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia TX |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia TX |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia TX |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia TX |
Galaxy Note vs Sony Xperia TX |
Blackberry Z10 vs Lumia 720 |
Blackberry Z10 vs Lumia 520 |
Blackberry Z10 vs Optimus L7 II |
Blackberry Z10 vs Optimus L5 II |
Blackberry Z10 vs Optimus L3 II |
Blackberry Z10 vs HTC One |
Blackberry Z10 vs Blackberry Q10 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 LTE |
Blackberry Z10 vs RAZR D3 |
Blackberry Z10 vs RAZR D1 |
Blackberry Z10 vs Xperia L |
Blackberry Z10 vs Xperia SP |
Blackberry Z10 vs HTC First |
Blackberry Z10 vs Galaxy Note III |
Blackberry Z10 vs Lumia 925 |
Blackberry Z10 vs Lumia 928 |
Blackberry Z10 vs Xperia ZR |
Blackberry Z10 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 mini |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 Active |
Blackberry Z10 vs Lumia 1020 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 zoom |
Blackberry Z10 vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Z10 vs Motorola Moto X |
Blackberry Z10 vs LG G2 |
Blackberry Z10 vs iPhone 5C |
Blackberry Z10 vs iPhone 5S |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1 |
Blackberry Z10 vs Lumia 1520 |
Blackberry Z10 vs Lumia 1320 |
Blackberry Z10 vs Vu 3 |
Blackberry Z10 vs One Max |
Blackberry Z10 vs Moto G |
Blackberry Z10 vs Nexus 5 |
Blackberry Z10 vs LG GX |
Blackberry Z10 vs Galaxy Note III Neo |
Blackberry Z10 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Blackberry Z10 vs Moto G Dual sim |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1s |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1 Compact |
Blackberry Z10 vs Galaxy S5 |
Blackberry Z10 vs Xperia Z2 |
Blackberry Z10 vs Galaxy S3 Neo |
Blackberry Z10 vs Galaxy S5 Sport |
Blackberry Z10 vs lg g3 |
Blackberry Z10 vs Blackberry Z30 |
Blackberry Z10 vs Zenfone 5 |
Blackberry Z10 vs Zenfone 6 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Blackberry Z10 |
Galaxy S III mini vs Blackberry Z10 |
Galaxy S3 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S3 vs Blackberry Z10 |
iPhone 4S vs Blackberry Z10 |
iPhone 4 vs Blackberry Z10 |
iPhone 5 vs Blackberry Z10 |
Xperia Z vs Blackberry Z10 |
Xperia ZL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia J vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia V vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia E dual vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia E vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia TL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia T vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia SL vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Tipo Dual vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Tipo vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Miro vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Go vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia acro S vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia neo L vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia sola vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia U vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia S vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Acro HD vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia P vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia Ion vs Blackberry Z10 |
HTC One SV vs Blackberry Z10 |
HTC One SU vs Blackberry Z10 |
HTC One SC vs Blackberry Z10 |
HTC One ST vs Blackberry Z10 |
HTC One VX vs Blackberry Z10 |
HTC One X+ vs Blackberry Z10 |
HTC One XL vs Blackberry Z10 |
HTC One S vs Blackberry Z10 |
HTC One X vs Blackberry Z10 |
HTC One V vs Blackberry Z10 |
Galaxy Note II vs Blackberry Z10 |
Nexus 4 vs Blackberry Z10 |
Galaxy Nexus vs Blackberry Z10 |
Nexus S vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 822 vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 810 vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 920 vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 820 vs Blackberry Z10 |
Lumia 900 vs Blackberry Z10 |
Lumia 800 vs Blackberry Z10 |
Galaxy Note vs Blackberry Z10 |
LG GX500 vs Blackberry Z10 |
LG GX300 vs Blackberry Z10 |
MOTO XT882 vs Blackberry Z10 |
Kiểu sáng sang trọng(3.806 ngày trước)
Kiểu sáng sang trọng
đẹp(3.761 ngày trước)