Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia TX (6 ý kiến)
gockhuat12Sony Xperia TX có cấu hình cao hơn.(3.279 ngày trước)
BDSThuyLinhTX quá đẹp, sự lựa chọn hoàn hảo(3.983 ngày trước)
xuanthe24hfhỗ trợ hàng chính hãng, máy thiết kế lịch lãm(4.094 ngày trước)
KIENSONTHANHLumia 810 không có gì ấn tượng hết, Xperia TX mượt mà hơn(4.245 ngày trước)
barcelona_tuntunTX chạy hệ điều hành android 4.0.4 cao nhất và chụp ảnh của sony ăn tươi nokia(4.336 ngày trước)
Zodier02TX mới ra, đã khủng bố về cấu hình còn đẹp về thiết kế.(4.403 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Lumia 810 (2 ý kiến)
tebetitốc độ chip xử lý nhanh,hình ảnh hiển thị đẹp.(3.260 ngày trước)
chiocoshopsản phẩm của hãng danh tiếng, pin bền(4.094 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia TX (Sony LT29i) đại diện cho Sony Xperia TX | vs | Nokia Lumia 810 Black (For T-Mobile) đại diện cho Nokia Lumia 810 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.6inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Timescape UI
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Geo-tagging, touch focus, face detection, 3D sweep panorama, image stabilization - MicroSIM card support only - 50 GB of Cloud storage (time limited offer) - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic | vs | - Touch-sensitive controls
- Nokia ClearBlack display - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/command/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1850mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 127g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131 x 68.6 x 8.6 mm | vs | 127.8 x 68.4 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia TX vs LG Optimus G |
Sony Xperia TX vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia TX vs Samsung Galaxy Music |
Sony Xperia TX vs Samsung Galaxy Music Duos |
Sony Xperia TX vs HTC One VX |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia TX vs HTC One ST |
Sony Xperia TX vs HTC One SC |
Sony Xperia TX vs Nexus 4 |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia E |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia V |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia J |
Sony Xperia TX vs Xperia ZL |
Sony Xperia TX vs Xperia Z |
Sony Xperia TX vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia TX vs Galaxy S4 |
Sony Xperia TX vs Xperia L |
Sony Xperia TX vs Xperia SP |
Sony Xperia TX vs Galaxy Note III |
Sony Xperia T vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia U vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia P vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TX |
HTC One X+ vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia TX |
HTC One XL vs Sony Xperia TX |
HTC One S vs Sony Xperia TX |
HTC One X vs Sony Xperia TX |
iPhone 4S vs Sony Xperia TX |
iPhone 4 vs Sony Xperia TX |
iPhone 5 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia active vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TX |
Galaxy S3 vs Sony Xperia TX |
Galaxy Note II vs Sony Xperia TX |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia TX |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia TX |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia TX |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia TX |
Galaxy Note vs Sony Xperia TX |
Nokia Lumia 810 vs HTC One VX |
Nokia Lumia 810 vs Sony Xperia TL |
Nokia Lumia 810 vs HTC One ST |
Nokia Lumia 810 vs HTC One SC |
Nokia Lumia 810 vs HTC One SU |
Nokia Lumia 810 vs Nokia Lumia 822 |
Nokia Lumia 810 vs Nokia Lumia 510 |
Nokia Lumia 810 vs DROID RAZR M |
Nokia Lumia 810 vs DROID RAZR HD |
Nokia Lumia 810 vs DROID RAZR MAXX HD |
Nokia Lumia 810 vs RAZR i XT890 |
Nokia Lumia 810 vs RAZR V XT889 |
Nokia Lumia 810 vs RAZR V MT887 |
Nokia Lumia 810 vs Nexus 4 |
Nokia Lumia 810 vs Nokia Asha 206 |
Nokia Lumia 810 vs Nokia Asha 205 |
Nokia Lumia 810 vs HTC One SV |
Nokia Lumia 810 vs Nokia Lumia 620 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 505 |
Nokia Lumia 810 vs Blackberry Z10 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 520 |
Nokia Lumia 810 vs Asha 310 |
Nokia Lumia 810 vs HTC One |
Nokia Lumia 810 vs Blackberry Q10 |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 LTE |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy Note III |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 925 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 928 |
Nokia Lumia 810 vs Asha 501 |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 Active |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 1020 |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 zoom |
Nokia Lumia 810 vs iPhone 5C |
Nokia Lumia 810 vs iPhone 5S |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 1520 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 1320 |
Nokia Lumia 810 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 525 |
Nokia Lumia 810 vs OPPO Find Mirror |
Nokia Lumia 810 vs Oppo Find Muse |
Nokia Lumia 810 vs OPPO Find Piano |
Nokia Lumia 810 vs OPPO Find Clover |
Nokia Lumia 810 vs OPPO Find Way |
Nokia Lumia 810 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 810 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 920 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Lumia 820 vs Nokia Lumia 810 |
Samsung Galaxy Music Duos vs Nokia Lumia 810 |
Samsung Galaxy Music vs Nokia Lumia 810 |
Galaxy S III mini vs Nokia Lumia 810 |
LG Optimus G vs Nokia Lumia 810 |
HTC One X+ vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 610 vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 900 vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 710 vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 800 vs Nokia Lumia 810 |
iPhone 4S vs Nokia Lumia 810 |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 308 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 309 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 311 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 810 |
Nokia Asha 305 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 302 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 200 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 201 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 300 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 303 vs Nokia Lumia 810 |
DROID RAZR MAXX vs Nokia Lumia 810 |
Motorola RAZR vs Nokia Lumia 810 |
iPhone 5 vs Nokia Lumia 810 |
Galaxy S3 vs Nokia Lumia 810 |
Galaxy Note II vs Nokia Lumia 810 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nokia Lumia 810 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nokia Lumia 810 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Nokia Lumia 810 |
Samsung Galaxy S3 vs Nokia Lumia 810 |
HTC One X vs Nokia Lumia 810 |
Galaxy Note vs Nokia Lumia 810 |
Sony Xperia SL vs Nokia Lumia 810 |
Sony Xperia sola vs Nokia Lumia 810 |
Sony Xperia S vs Nokia Lumia 810 |