Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tipo Dual (3 ý kiến)

anhduy2110vnNhìn đẹp hơn, cấu hình tốt hơn, trải nghiệm thú vị hơn(4.246 ngày trước)

dailydaumo1Màn hình rộng, phục vụ giải trí tốt(4.254 ngày trước)

KIENSONTHANHThích chiếc Tipo nhỏ xinh, cấu hình vừa đủ để mình xài(4.388 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia TX (6 ý kiến)

tebetixài tốt, lướt web nhanh, thời lượng pin bền(3.399 ngày trước)

gockhuat12Sony Xperia TX thiết kế vuông nhìn sang trọng hơn(3.422 ngày trước)

hoalacanh2Màn hình nhạy sáng, chụp hình sắc nét, sinh động(3.533 ngày trước)

shopsinhvien123Nhìn đẹp hơn, cấu hình tốt hơn, trải nghiệm thú vị hơn(3.812 ngày trước)

hoccodon6quá đẳng cấp rùi, thử trượt xem.mê hồn(3.955 ngày trước)

chiocoshopthích em này quá rồi nên nhìn những em khác chẳng thấy có cảm hứng gì(4.237 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Tipo Dual (ST21i2/ ST21a2) Serene Black đại diện cho Sony Xperia Tipo Dual | vs | Sony Xperia TX (Sony LT29i) đại diện cho Sony Xperia TX | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (800 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 220 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 4.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 3GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Timescape UI
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Geo-tagging, touch focus, face detection, 3D sweep panorama, image stabilization - MicroSIM card support only - 50 GB of Cloud storage (time limited offer) - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1850mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 99g | vs | 127g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 103 x 57 x 13 mm | vs | 131 x 68.6 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia Tipo Dual vs Defy Mini XT321 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs LG Optimus L3 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Motorola Defy Pro | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Motorola ATRIX HD | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Samsung Intensity III | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Galaxy Note II | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Curve 9310 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia T | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs iPhone 5 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Galaxy S III mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One VX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
HTC Desire VC vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
HTC Desire VT vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
HTC Desire C vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
HTC Desire V T328w vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
LG T375 Cookie Smart vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia S vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
HTC One V vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia Tipo Dual | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs LG Optimus G |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Galaxy S III mini |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Samsung Galaxy Music |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Samsung Galaxy Music Duos |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Nokia Lumia 810 |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs HTC One VX |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Sony Xperia TL |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs HTC One ST |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs HTC One SC |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Nexus 4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Blackberry Z10 |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Xperia L |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Xperia SP |
![]() | ![]() | Sony Xperia TX vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Miro vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Go vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia U vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | HTC One XL vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | HTC One S vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | HTC One X vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia neo L vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia pro vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia mini vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia active vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia ray vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia Play vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia TX |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Sony Xperia TX |