Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia TX (3 ý kiến)
gockhuat12Sony Xperia TX nhiều ứng dụng mới(3.280 ngày trước)
hakute6có mẫu mã đẹp, cấu hình tốt, thời thượng, uy tín(3.857 ngày trước)
hoccodon6hỗ trợ tốt về các ứng dụng kể cả đồ họa cao cấp(3.876 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia SP (3 ý kiến)
tebetidễ bị trầy phía sau khi không được ốp bảo về(3.257 ngày trước)
hoalacanh2Nhiều kiểu chỉnh sửa ảnh thik lắm nhìn đẹp lung linh như chụp ảnh bằng máy ảnh xịn ý(3.368 ngày trước)
chiocoshopcả hai đều có thiết kế đẹp, cấu hình mạnh mẽ, khó để đưa ra kl(4.094 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia TX (Sony LT29i) đại diện cho Sony Xperia TX | vs | Sony Xperia SP C5302 Black đại diện cho Xperia SP | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960T (1.7 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.6inch | vs | 4.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Timescape UI
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Geo-tagging, touch focus, face detection, 3D sweep panorama, image stabilization - MicroSIM card support only - 50 GB of Cloud storage (time limited offer) - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1850mAh | vs | Li-Ion 2370mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 18.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 730giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 127g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131 x 68.6 x 8.6 mm | vs | 130.6 x 67.1 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia TX vs LG Optimus G |
Sony Xperia TX vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia TX vs Samsung Galaxy Music |
Sony Xperia TX vs Samsung Galaxy Music Duos |
Sony Xperia TX vs Nokia Lumia 810 |
Sony Xperia TX vs HTC One VX |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia TX vs HTC One ST |
Sony Xperia TX vs HTC One SC |
Sony Xperia TX vs Nexus 4 |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia E |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia V |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia J |
Sony Xperia TX vs Xperia ZL |
Sony Xperia TX vs Xperia Z |
Sony Xperia TX vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia TX vs Galaxy S4 |
Sony Xperia TX vs Xperia L |
Sony Xperia TX vs Galaxy Note III |
Sony Xperia T vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia U vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia S vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia P vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TX |
HTC One X+ vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia TX |
HTC One XL vs Sony Xperia TX |
HTC One S vs Sony Xperia TX |
HTC One X vs Sony Xperia TX |
iPhone 4S vs Sony Xperia TX |
iPhone 4 vs Sony Xperia TX |
iPhone 5 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia active vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TX |
Galaxy S3 vs Sony Xperia TX |
Galaxy Note II vs Sony Xperia TX |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia TX |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia TX |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia TX |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia TX |
Galaxy Note vs Sony Xperia TX |
Xperia SP vs Lucid2 VS870 |
Xperia SP vs HTC First |
Xperia SP vs Galaxy Note III |
Xperia SP vs Xperia ZR |
Xperia SP vs Xperia M |
Xperia SP vs Xperia M Dual |
Xperia SP vs iPhone 5C |
Xperia SP vs iPhone 5S |
Xperia SP vs Galaxy Note III Neo |
Xperia SP vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia L vs Xperia SP |
RAZR D1 vs Xperia SP |
RAZR D3 vs Xperia SP |
Galaxy S4 vs Xperia SP |
Blackberry Q10 vs Xperia SP |
HTC One vs Xperia SP |
Optimus L3 II vs Xperia SP |
Optimus L5 II vs Xperia SP |
Optimus L7 II vs Xperia SP |
Lumia 720 vs Xperia SP |
Blackberry Z10 vs Xperia SP |
Xperia Z vs Xperia SP |
Xperia ZL vs Xperia SP |
HTC One SV vs Xperia SP |
HTC One SU vs Xperia SP |
HTC One SC vs Xperia SP |
HTC One ST vs Xperia SP |
HTC One VX vs Xperia SP |
HTC One X+ vs Xperia SP |
iPhone 5 vs Xperia SP |
HTC One XL vs Xperia SP |
HTC One S vs Xperia SP |
HTC One X vs Xperia SP |
HTC One V vs Xperia SP |
iPhone 4S vs Xperia SP |
iPhone 4 vs Xperia SP |
Galaxy Trend II vs Xperia SP |
Galaxy S4 LTE vs Xperia SP |
Sony Xperia J vs Xperia SP |
Sony Xperia V vs Xperia SP |
Sony Xperia E dual vs Xperia SP |
Sony Xperia E vs Xperia SP |
Sony Xperia TL vs Xperia SP |
Galaxy S III mini vs Xperia SP |
Galaxy S3 vs Xperia SP |
Sony Xperia T vs Xperia SP |
Sony Xperia SL vs Xperia SP |
Galaxy Note II vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia SP |
Sony Xperia S vs Xperia SP |
Sony Xperia P vs Xperia SP |
Sony Xperia Ion vs Xperia SP |
Galaxy Note vs Xperia SP |
Sony Xperia sola vs Xperia SP |