Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 18 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia TX (Sony LT29i) đại diện cho Sony Xperia TX | vs | Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) 16GB Black Mist màu sắc trang nhã đại diện cho Galaxy S4 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | ARM Cortex A15 (1.6 GHz Quad-core) & ARM Cortex A7 (1.2 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 220 | vs | PowerVR SGX544 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.6inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Timescape UI
- Sony Mobile BRAVIA Engine - Geo-tagging, touch focus, face detection, 3D sweep panorama, image stabilization - MicroSIM card support only - 50 GB of Cloud storage (time limited offer) - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic | vs | - TouchWiz UI
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR - S-Voice natural language commands and dictation - Smart Stay eye tracking - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1850mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 127g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131 x 68.6 x 8.6 mm | vs | 136.6 x 69.8 x 7.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia TX vs LG Optimus G | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs Galaxy S III mini | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs Samsung Galaxy Music | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs Samsung Galaxy Music Duos | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs Nokia Lumia 810 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs HTC One VX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia TL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs Xperia L | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs Xperia SP | ![]() | ![]() |
Sony Xperia TX vs Galaxy Note III | ![]() | ![]() |
Sony Xperia T vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia SL vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo Dual vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Miro vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Go vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia acro S vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia sola vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia U vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia S vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Acro HD vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia P vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Tipo vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
HTC One S vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
HTC One X vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia neo L vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia active vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S3 vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Sony Xperia TX | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy S4 LTE |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy Win I8550 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy Trend II |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs RAZR D3 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs RAZR D1 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Xperia L |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Xperia SP |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs HTC First |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy Note III |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Lumia 925 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Lumia 928 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy Core I8260 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy Mega 6.3 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy Mega 5.8 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Xperia ZR |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy S4 mini |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy S4 Active |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Sky A800 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Sky A850 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Sky A830 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Sky A840 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Sky A810 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Sky A820 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Sky A860 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Sky A870 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Sky A880 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Sky A840SP |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Lumia 625 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Lumia 1020 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy S4 zoom |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs DROID Ultra |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Xperia Z Ultra |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Motorola Moto X |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs LG G2 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs iPhone 5C |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs iPhone 5S |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Xperia Z1 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Lumia 1520 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Lumia 1320 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Moto G |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Nexus 5 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy S Duos |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy Note III Neo |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy Note III Neo Duos |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Moto G Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Xperia Z1s |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Xperia Z1 Compact |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy S5 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Xperia Z2 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs G2 mini |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy S3 Neo |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs lg g3 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs One mini 2 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Blackberry Z30 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs G Vista |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs iPhone 6 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs iPhone 6 Plus |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Note Edge |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy S5 active |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Moto X 2014 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Motorola Nexus 6 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Note 4 Duos |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Xiaomi Mi 3 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Motorola Moto Maxx |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs LG G2 Lite |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy A7 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Samsung Galaxy Note 3 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Samsung Galaxy S5 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs OnePlus Two |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs OnePlus One |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Microsoft Lumia 1335 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Microsoft Lumia 1330 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Zenfone 2 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Oppo R1C |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Oppo R1 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | HTC One vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Optimus G Pro vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | HTC One XL vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | HTC One S vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | HTC One X vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | HTC One V vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Optimus L3 II vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Optimus L5 II vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Optimus L7 II vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia TL vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia T vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia P vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Sony Xperia Ion vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Lumia 610 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Lumia 710 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | LG Optimus G vs Galaxy S4 |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs Galaxy S4 |
Vi xử lý tốc độ cao.
Quay phim và chụp ảnh từ 2 camera cùng lúc.
Hỗ trợ cử chỉ và điều khiển bằng mắt.
Khả năng chịu va đập tốt.(4.245 ngày trước)