Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus 2x hay LG Optimus 7, LG Optimus 2x vs LG Optimus 7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus 2x hay LG Optimus 7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus 2X (LG P990 Star/ LG P990 Optimus Speed)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus 2X SU660 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
LG Optimus 2X SU660 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
LG E900 Optimus 7
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus 2x (2 ý kiến)
hoccodon6Sử dụng bộ cảm biến hiện đại hơn, cho chất lượng hình ảnh cao hơn(3.663 ngày trước)
hakute6phan giai cao hon, cau hinh manh hon, nhieu ung dung hon(3.774 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus 7 (2 ý kiến)
luanlovely6giá hơn nên chất lượng cũng hơn rất nhiều(3.694 ngày trước)
lan130Giá khá ngang nhau nhưng LG Optimus 7 cho cảm giác rất chắc chắn. Cảm ứng tuyệt hơn . Và cấu hình cũng mạnh hơn , màn hình to hơn 1 chút(4.284 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus 2X (LG P990 Star/ LG P990 Optimus Speed)
đại diện cho
LG Optimus 2x
vsLG E900 Optimus 7
đại diện cho
LG Optimus 7
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vsQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạULP GeForcevsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyro sensor
- Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method
- Stereo FM radio with RDS
- Social networking integration
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail
- Digital compass
- YouTube, Google Talk
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs330 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng139gvs157gTrọng lượng
Kích thước123.9 x 63.2 x 10.9 mmvs125 x 59.8 x 11.5 mmKích thước
D

Đối thủ