Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus 7 hay LG Optimus L5, LG Optimus 7 vs LG Optimus L5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus 7 hay LG Optimus L5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG E900 Optimus 7
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
LG Optimus L5 E610 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L5 E610 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus 7 (1 ý kiến)
lan130Cảm ứng nhạy hơn, màn hình đẹp và chống trầy tốt hơn(4.287 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus L5 (4 ý kiến)
luanlovely6màn hình lớn hơn, chip mạnh hơn(3.615 ngày trước)
hoccodon6nhà mình cung sài cái nay.gia ca rat hop ly(3.664 ngày trước)
MINHHUNG6Đẹp, thời trang. Dễ sử dụng hơn.nhưng chụo hình và quay phim thì thua con kia(3.693 ngày trước)
thaithuanhoaLG Optimus L5 cạnh vuông nên kiểu dáng nhìn sang trọng(4.346 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG E900 Optimus 7
đại diện cho
LG Optimus 7
vsLG Optimus L5 E610 Black
đại diện cho
LG Optimus L5
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz)vs800 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio
- Stereo FM radio
- Document viewer
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ330 giờvs850giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng157gvs125gTrọng lượng
Kích thước125 x 59.8 x 11.5 mmvs118.3 x 66.5 x 9.5 mmKích thước
D

Đối thủ