Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Optimus 7 (1 ý kiến)
lan130Pin rất bền, giá cả phải chăng, có nhiều cải tiến, sử dụng dễ dàng(4.285 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D Cube SU870 (2 ý kiến)
luanlovely6Kiểu dáng đẹp,chế độ bảo hành tốt(3.615 ngày trước)
hoccodon6Mỏng gọn và nhẹ hơn thích hợp đem đi xa hoặc công tác cho mọi đối tượng sử dụng(3.781 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG E900 Optimus 7 đại diện cho LG Optimus 7 | vs | LG Optimus 3D Cube SU870 (LG Optimus 3D 2) đại diện cho LG Optimus 3D Cube SU870 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz) | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7 | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.8inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu 3D HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Touch-sensitive controls
- LG 3D UI - Stereoscopic photos & videos; geo-tagging - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - 1080p@30fps (2D), 720@30fps (3D) playback - 3D/2D image&video editor - Document viewer/editor - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • HSDPA • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1520 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 330 giờ | vs | 330 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 157g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 125 x 59.8 x 11.5 mm | vs | 126.8 x 67.4 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Optimus 7 vs HTC 7 Mozart |
LG Optimus 7 vs Optimus 7Q |
LG Optimus 7 vs Optimus Pro |
LG Optimus 7 vs Optimus Net |
LG Optimus 7 vs Optimus Me P350 |
LG Optimus 7 vs Optimus Net Dual |
LG Optimus 7 vs Optimus 4X HD P880 |
LG Optimus 7 vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
LG Optimus 7 vs LG Optimus LTE2 |
LG Optimus 7 vs LG Optimus 3D Max P720 |
LG Optimus 7 vs LG Optimus L3 |
LG Optimus 7 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus 7 vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus 7 vs LG Optimus G |
LG Optimus 7 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 7 vs Optimus F7 |
LG Optimus 7 vs Optimus F5 |
LG Optimus 7 vs Optimus G Pro |
LG Optimus 7 vs Optimus L7 II |
LG Optimus 7 vs Optimus L5 II |
LG Optimus 7 vs Optimus L3 II |
LG Quantum vs LG Optimus 7 |
HTC Trophy vs LG Optimus 7 |
HTC 7 Surround vs LG Optimus 7 |
LG Optimus vs LG Optimus 7 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus 7 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus 7 |
Optimus Chic vs LG Optimus 7 |
Optimus Black vs LG Optimus 7 |
Optimus Q2 vs LG Optimus 7 |
Optimus One vs LG Optimus 7 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L3 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus G |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus F7 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus F5 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus G Pro |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus L7 II |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus L5 II |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus L3 II |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Net vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Pro vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus 7Q vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Chic vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Black vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Q2 vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus One vs LG Optimus 3D Cube SU870 |