Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 600 (3 ý kiến)
PrufcoNguyenThanhTaimình thích cái này hơn, cái kia nhìn nữ tính quá(4.485 ngày trước)
phucbgmình thích N600 hơn vì có vẻ sang trọng hơn(4.591 ngày trước)
vexesongtamNokia là tốt nhất rồi, tuy nhiên N600 thì màu sắc có vẻ hợp hơn(4.704 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 603 (8 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng thời trang, phong cách, chuyên nghiệp(3.684 ngày trước)
vunho113Nokia 600 đã ngưng sản xuất rồi, cấu hình 603 ngon hơn tí(4.356 ngày trước)
kimxalangquan20051995đời cao hơn, cấu hình mạnh hơn(4.458 ngày trước)
phonghungbuikiểu dáng gọn, hợp thời trang hơn so với nokia 600. màn hình cũng có 16m màu và cảm ứng nhưng nokia 603 là LCD nên sẽ bền hơn, độ trễ ít hơn, màu sắc tươi hơn, màn hình rộng hơn(4.506 ngày trước)
Mở rộng
1tyusdvi xử lý manh hơn,chụp anh tốt hơn,có nfc,đen(4.546 ngày trước)
phungthimydungkiểu dáng thanh mảnh, nhìn phong cách hơn, sắc nét hơn(4.675 ngày trước)
kimthu89có thể kết nối với tivi, màn hình rộng hơn.(4.686 ngày trước)
tieutusexvi xử lý manh hơn,chụp anh tốt hơn,có nfc,đen flash(4.692 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 600 Black đại diện cho Nokia 600 | vs | Nokia 603 (N603) Green đại diện cho Nokia 603 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian Belle OS | vs | Symbian Belle OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | 3D Graphics HW Accelerator | vs | 3D Graphics HW Accelerator | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity for auto turn-off - NFC support - Stereo FM radio with RDS, FM transmitter, internal FM radio antenna | vs | - Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch resistant display - Stereo FM radio with RDS, music recognition - MicroSIM card support only - SNS integration - NFC support - TV Out - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - Quickoffice document editor - Adobe PDF Reader - Flash Lite support | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Pin tiêu chuẩn | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 490giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 100g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 53 x 13 mm | vs | 113.5 x 57.1 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 603 vs Samsung B7722 |
Nokia 603 vs LG Marquee |
Nokia 603 vs Nokia C5-06 |
Nokia 603 vs Jil Sander |
Nokia 603 vs Lumia 610 |
Nokia 603 vs Lumia 610 NFC |
Nokia 603 vs Nokia Asha 305 |
Nokia 603 vs Nokia Asha 306 |
Nokia 603 vs Nokia Asha 311 |
Nokia 700 vs Nokia 603 |
HTC Explorer vs Nokia 603 |
Nokia 701 vs Nokia 603 |
S5620 Monte vs Nokia 603 |
HTC Radar vs Nokia 603 |
Nokia C5-03 vs Nokia 603 |
Nokia C7 vs Nokia 603 |
HTC Sensation XL vs Nokia 603 |
Nokia C6-01 vs Nokia 603 |
Nokia E7 vs Nokia 603 |
Galaxy Ace vs Nokia 603 |
Nokia 5800 vs Nokia 603 |
Nokia 500 vs Nokia 603 |
Asha 300 vs Nokia 603 |