Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn S5620 Monte (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nokia 603 (5 ý kiến)

hakute6rẻ hơn, đẹp hơn nhiều tính năng hay(3.877 ngày trước)

ducnhan31NFC, 1Ghz single Core, Thiết kế đẹp, bluetooth 3.0, wifi n, Màn hình hiển thị tốt(4.814 ngày trước)

quoccuongvnmình thích nokia hơn :d với ss thì không thích lắm(4.856 ngày trước)

tieutusexnokia luôn là số 1,người việt nam ưu tiên dùng diện thoại nokia(4.881 ngày trước)

hqgiaydantuongMuốn dùng thử con 603 này quá. HĐH mới(4.883 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S5620 Monte Black đại diện cho S5620 Monte | vs | Nokia 603 (N603) Green đại diện cho Nokia 603 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Symbian Belle OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | 3D Graphics HW Accelerator | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 200MB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Turn to mute - Smart unlock - TouchWiz UI - 3.5 mm audio jack - DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Social networking integration with live updates - Google Maps - Facebook, MySpace apps | vs | - Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch resistant display - Stereo FM radio with RDS, music recognition - MicroSIM card support only - SNS integration - NFC support - TV Out - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - Quickoffice document editor - Adobe PDF Reader - Flash Lite support | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 960mAh | vs | Pin tiêu chuẩn | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 490giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 92g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108.8 x 53.7 x 12.4 mm | vs | 113.5 x 57.1 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
S5620 Monte vs E2652W Champ Duos | ![]() | ![]() |
S5620 Monte vs E2652 Champ Duos | ![]() | ![]() |
Samsung Wave vs S5620 Monte | ![]() | ![]() |
5530 XpressMusic vs S5620 Monte | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nokia 603 vs Samsung B7722 |
![]() | ![]() | Nokia 603 vs LG Marquee |
![]() | ![]() | Nokia 603 vs Nokia C5-06 |
![]() | ![]() | Nokia 603 vs Jil Sander |
![]() | ![]() | Nokia 603 vs Lumia 610 |
![]() | ![]() | Nokia 603 vs Lumia 610 NFC |
![]() | ![]() | Nokia 603 vs Nokia Asha 305 |
![]() | ![]() | Nokia 603 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia 603 vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | Nokia 600 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Nokia 700 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | HTC Explorer vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Nokia 701 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Nokia C5-03 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Nokia C7 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Nokia 5800 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Nokia 603 |