Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn S5620 Monte hay Nokia 603, S5620 Monte vs Nokia 603

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn S5620 Monte hay Nokia 603 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S5620 Monte Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung S5620 Monte Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia 603 (N603) Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia 603 (N603) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Fuchsia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 603 (N603) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn S5620 Monte (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nokia 603 (5 ý kiến)
hakute6rẻ hơn, đẹp hơn nhiều tính năng hay(3.877 ngày trước)
ducnhan31NFC, 1Ghz single Core, Thiết kế đẹp, bluetooth 3.0, wifi n, Màn hình hiển thị tốt(4.814 ngày trước)
quoccuongvnmình thích nokia hơn :d với ss thì không thích lắm(4.856 ngày trước)
tieutusexnokia luôn là số 1,người việt nam ưu tiên dùng diện thoại nokia(4.881 ngày trước)
hqgiaydantuongMuốn dùng thử con 603 này quá. HĐH mới(4.883 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S5620 Monte Black
đại diện cho
S5620 Monte
vsNokia 603 (N603) Green
đại diện cho
Nokia 603
H
Hãng sản xuấtSamsungvsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsSymbian Belle OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvs3D Graphics HW AcceleratorBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong200MBvs2GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Turn to mute
- Smart unlock
- TouchWiz UI
- 3.5 mm audio jack
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- Social networking integration with live updates
- Google Maps
- Facebook, MySpace apps
vs- Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch resistant display
- Stereo FM radio with RDS, music recognition
- MicroSIM card support only
- SNS integration
- NFC support
- TV Out
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- Quickoffice document editor
- Adobe PDF Reader
- Flash Lite support
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 960mAhvsPin tiêu chuẩnPin
Thời gian đàm thoại10giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs490giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng92gvs110gTrọng lượng
Kích thước108.8 x 53.7 x 12.4 mmvs113.5 x 57.1 x 12.7 mmKích thước
D

Đối thủ