Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 603 hay Samsung B7722, Nokia 603 vs Samsung B7722

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 603 hay Samsung B7722 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia 603
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung B7722
( 0 người chọn )
8
0
Nokia 603
Samsung B7722

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 603 (N603) Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia 603 (N603) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Fuchsia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia 603 (N603) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 603 (N603) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung B7722
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 603 (6 ý kiến)
huongcung25thương hiệu tốt,kiểu dáng đẹp,cảm ứng tốt ,dễ sử dụng,máy rất giữ giá(4.369 ngày trước)
dailydaumo1thích là lý do tôi chon nó bỏi mấy quả là sành điệu...(4.419 ngày trước)
laptopkimcuongnhãn hiệu là quan trọng nhất với tôi.....(4.564 ngày trước)
tungnho111giao diện dễ sử dụng, pin bền, cảm ứng tốt(4.635 ngày trước)
nguyenducanh1341985máy dùng có nhiều chức năng,bền và pin khỏe.phụ kiện dễ thay thế(4.672 ngày trước)
tieutusexthương hiệu, và chất lượng hơn ss(4.692 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung B7722 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 603 (N603) Green
đại diện cho
Nokia 603
vsSamsung B7722
đại diện cho
Samsung B7722
H
Hãng sản xuấtNokiavsSamsungHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian Belle OSvs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạ3D Graphics HW AcceleratorvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch resistant display
- Stereo FM radio with RDS, music recognition
- MicroSIM card support only
- SNS integration
- NFC support
- TV Out
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- Quickoffice document editor
- Adobe PDF Reader
- Flash Lite support
vs-Stereo FM radio with RDS, FM recordingTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinPin tiêu chuẩnvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ490giờvs420giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng110gvs112gTrọng lượng
Kích thước113.5 x 57.1 x 12.7 mmvs113.5 x 55.5 x 14.3 mmKích thước
D

Đối thủ