Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Volt (1 ý kiến)
hoccodon6Thiết kế mỏng, gọn, trọng lượng khá nhẹ phù hợp cho việc mang di chuyển(3.771 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z200 (2 ý kiến)
tramlikecấu hình mạnh,mẫu mã đẹp dung lượng lớn(3.737 ngày trước)
luanlovely6toc do xu ky nhanh...do phan giai cao ... bo nho trong lon(3.781 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Volt (LS740 Boost Mobile) đại diện cho LG Volt | vs | Acer Liquid Z200 đại diện cho Liquid Z200 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Mediatek MT6572 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Protection:Corning Gorilla Glass 2
- SNS applications - DivX/XviD/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Hồng | Màu | |||||
Trọng lượng | 136g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.6 x 66 x 10.4 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
LG Volt vs One mini 2 |
LG Volt vs Desire 616 |
LG Volt vs Blackberry Passport |
LG Volt vs Blackberry Classic |
LG Volt vs Blackberry Z3 |
LG Volt vs Blackberry 9720 |
LG Volt vs Liquid Z5 |
LG Volt vs Liquid Z4 |
LG Volt vs Liquid E3 |
LG Volt vs Liquid E600 |
LG Volt vs Liquid E700 |
LG Volt vs Liquid Jade |
LG Volt vs Liquid X1 |
LG Volt vs Zenfone 4 |
Xperia T3 vs LG Volt |
Moto E vs LG Volt |
Samsung Z vs LG Volt |
Liquid Z200 vs Liquid E600 |
Liquid Z200 vs Liquid E700 |
Liquid Z200 vs Liquid Jade |
Liquid Z200 vs Liquid X1 |
Liquid Z200 vs Zenfone 4 |
Liquid E3 vs Liquid Z200 |
Liquid Z4 vs Liquid Z200 |
Liquid Z5 vs Liquid Z200 |
Blackberry 9720 vs Liquid Z200 |
Blackberry Z3 vs Liquid Z200 |
Blackberry Classic vs Liquid Z200 |
Blackberry Passport vs Liquid Z200 |
Desire 616 vs Liquid Z200 |
One mini 2 vs Liquid Z200 |
Xperia T3 vs Liquid Z200 |
Moto E vs Liquid Z200 |
Samsung Z vs Liquid Z200 |
Desire 310 vs Liquid Z200 |
Desire 210 vs Liquid Z200 |
L65 Dual D285 vs Liquid Z200 |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Z200 |
L80 Dual vs Liquid Z200 |
ATIV SE vs Liquid Z200 |
Galaxy Ace Style vs Liquid Z200 |
Galaxy Beam2 vs Liquid Z200 |
Galaxy K zoom vs Liquid Z200 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Z200 |
Nokia 225 vs Liquid Z200 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z200 |
Lumia 630 vs Liquid Z200 |