Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo A536 hay Q-Smart QS14, Lenovo A536 vs Q-Smart QS14

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo A536 hay Q-Smart QS14 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo A536
( 0 người chọn )
vs
Q-Smart QS14
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Lenovo A536
Q-Smart QS14

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo A536 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Q-Smart QS14 (Q-mobile QS14) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Q-Smart QS14 (Q-mobile QS14) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo A536 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Q-Smart QS14 (1 ý kiến)
hakute6vẫn mượt hơn nhiều chứ , nữ tính thời trang(3.411 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo A536 Black
đại diện cho
Lenovo A536
vsQ-Smart QS14 (Q-mobile QS14) White
đại diện cho
Q-Smart QS14
H
Hãng sản xuấtLenovovsQ-mobileHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MP2vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• HSDPA, 21 Mbps
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Ghi âm cuộc gọi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Document viewer
- Voice memo/dial
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2000mAhvsLi-Ion 1350mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng148gvs126gTrọng lượng
Kích thước139.6 x 72 x 9.9 mmvs125.9 x 66 x 9.5mmKích thước
D

Đối thủ