Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Lenovo A536 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo A3900 (2 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2015/05/vpl1431411196.jpg)
maoxinvn68Pin bền, độ sắc nét cao hơn A536. Giá cả hợp lí(3.318 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
lopforever1993Có thiết kế đẹp nhưng cấu hình ko cao lắm(3.356 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo A536 Black đại diện cho Lenovo A536 | vs | Lenovo A3900 Black đại diện cho Lenovo A3900 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP2 | vs | Mali-T760MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • WLAN • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Document viewer
- Voice memo/dial | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2000mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 157g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.6 x 72 x 9.9 mm | vs | 142.8 x 71.8 x 9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lenovo A536 vs Vibe Z | ![]() | ![]() |
Lenovo A536 vs Xiaomi Mi 4 | ![]() | ![]() |
Lenovo A536 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Lenovo A536 vs Q-Smart QS14 | ![]() | ![]() |
Lenovo A536 vs Q-Smart QS16 | ![]() | ![]() |
Lenovo A536 vs Desire 326G Dual Sim | ![]() | ![]() |
Lenovo A536 vs Micromax Unite 2 | ![]() | ![]() |
Lenovo A536 vs Panasonic P81 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Zenfone 4 vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy V vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Lumia 530 vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Nokia 301 vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |