Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 301 hay Lenovo A536, Nokia 301 vs Lenovo A536

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 301 hay Lenovo A536 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia 301
( 0 người chọn )
vs
Lenovo A536
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Nokia 301
Lenovo A536

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-840) Cyan
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-840) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-840) Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,7
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-840) Magenta
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 5
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-840) Yellow
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 5
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-841) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-841) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-841) Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-841) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-841) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo A536 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 301 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo A536 (2 ý kiến)
hoalacanh2Cấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.434 ngày trước)
hakute6Vào mạng nhanh, chất lương wifi tốt, chụp ảnh nét, phù hợp với phái nam(3.522 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Black
đại diện cho
Nokia 301
vsLenovo A536 Black
đại diện cho
Lenovo A536
H
Hãng sản xuấtNokiavsLenovoHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAM64MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- Organizer
- Predictive text input
vs- Document viewer
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Po 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng102gvs148gTrọng lượng
Kích thước114 x 50 x 12.5 mmvs139.6 x 72 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ