Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Lenovo A536 (1 ý kiến)

maoxinvn68Pin bền, giá thành hợp lí, dễ dàng sử dụng(3.483 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 326G Dual Sim (3 ý kiến)

nijianhapkhauDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo(3.589 ngày trước)

xedienhanoiMáy có cấu hình cao hơn, chạy mượt mà hơn(3.589 ngày trước)

hvhphvhpMáy có thiết kế mỏng hơn, nhẹ nhàng(3.645 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo A536 Black đại diện cho Lenovo A536 | vs | HTC Desire 326G Dual Sim Black Onyx đại diện cho Desire 326G Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP2 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Document viewer
- Voice memo/dial | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2000mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 386 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 146g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.6 x 72 x 9.9 mm | vs | 139.7 x 69.6 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lenovo A536 vs Vibe Z | ![]() | ![]() |
Lenovo A536 vs Xiaomi Mi 4 | ![]() | ![]() |
Lenovo A536 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Lenovo A536 vs Q-Smart QS14 | ![]() | ![]() |
Lenovo A536 vs Q-Smart QS16 | ![]() | ![]() |
Lenovo A536 vs Micromax Unite 2 | ![]() | ![]() |
Lenovo A536 vs Panasonic P81 | ![]() | ![]() |
Lenovo A536 vs Lenovo A3900 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Zenfone 4 vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy V vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Lumia 530 vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Nokia 301 vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Xperia T3 vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |