Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Lenovo A536 (1 ý kiến)
hakute6đồ họa mạnh mẽ cùng một mức giá không quá cao(3.492 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Q-Smart QS16 (1 ý kiến)
ngocnttQ-Smart QS16 kiểu dáng đẹp và giá thành rẻ.(3.587 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo A536 Black đại diện cho Lenovo A536 | vs | Q-Smart QS16 (Q-Mobile QS16) đại diện cho Q-Smart QS16 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | vs | Q-mobile | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP2 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Document viewer
- Voice memo/dial | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 | vs | • Đang chờ cập nhật | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2000mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 3.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.6 x 72 x 9.9 mm | vs | 124 x 60.5 x 9.3mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lenovo A536 vs Vibe Z |
Lenovo A536 vs Xiaomi Mi 4 |
Lenovo A536 vs Xperia Z3 Compact |
Lenovo A536 vs Q-Smart QS14 |
Lenovo A536 vs Desire 326G Dual Sim |
Lenovo A536 vs Micromax Unite 2 |
Lenovo A536 vs Panasonic P81 |
Lenovo A536 vs Lenovo A3900 |
Desire 210 vs Lenovo A536 |
Zenfone 4 vs Lenovo A536 |
Samsung Galaxy V vs Lenovo A536 |
Lumia 530 vs Lenovo A536 |
Galaxy Ace vs Lenovo A536 |
Nokia 301 vs Lenovo A536 |
iPhone 5S vs Lenovo A536 |
Xperia Z1 vs Lenovo A536 |
Xperia T3 vs Lenovo A536 |