Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn ATIV SE (2 ý kiến)

tramlikenghe nhac chuyen nghiep,cam ung da diem(3.876 ngày trước)

hakute6thiết kế sang trọng, có nhiều ứng dụng và giá rẻ hơn(3.937 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E600 (5 ý kiến)

giadungtotGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.438 ngày trước)

nijianhapkhaumáy đẹp, cấu hình tốt hơn, nổi bật hơn máy kia(3.697 ngày trước)

xedienhanoiKiểu dáng hot, pin chờ lâu, chụp hình nghe nhạc tốt(3.709 ngày trước)

luanlovely6vì giá cả hợp lý so với chất lượng(3.848 ngày trước)

hoccodon6Đẹp hơn mà tính năng cũng nhiều hơn nữa.(3.872 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung ATIV SE đại diện cho ATIV SE | vs | Acer Liquid E600 đại diện cho Liquid E600 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 800 (2.3 GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Đang chờ cập nhật | vs | Li-Ion 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 156g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | Kích thước | |||||||
D |
Đối thủ
ATIV SE vs L80 Dual | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
ATIV SE vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Galaxy Beam2 vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Galaxy K zoom vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Nokia 225 Dual SIM vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Nokia 225 vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid E600 vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Liquid E600 vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Liquid E600 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Liquid E600 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Liquid Z200 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Liquid E3 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Liquid Z4 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Liquid Z5 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Blackberry 9720 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Blackberry Z3 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Blackberry Classic vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Blackberry Passport vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Desire 616 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | One mini 2 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | LG Volt vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Xperia T3 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Moto E vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Samsung Z vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Desire 310 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | L65 Dual D285 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Lucid 3 VS876 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | L80 Dual vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Galaxy Beam2 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Galaxy K zoom vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Nokia 225 vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Liquid E600 |