Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Zenfone 4 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic T40 (1 ý kiến)
lopforever1992Có thiết kế đẹp hơn, cấu hình cũng ổn(3.458 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Zenfone 4 (Zenfone 4 A400CG) 4GB Charcoal Black đại diện cho Zenfone 4 | vs | Panasonic T40 Black đại diện cho Panasonic T40 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP2 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 400 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Predictive text input | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam • Đen • Đỏ • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 115.7g | vs | 117g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124.4 x 61.4 x 6.3-11.2 | vs | 126 x 62.5 x 9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Zenfone 4 vs Zenfone 6 |
Zenfone 4 vs Galaxy Ace NXT |
Zenfone 4 vs Lumia 530 |
Zenfone 4 vs Xiaomi Redmi Note |
Zenfone 4 vs Samsung Galaxy V |
Zenfone 4 vs Lenovo A536 |
Zenfone 4 vs Lenovo S850 |
Zenfone 4 vs Xiaomi Redmi 1S |
Zenfone 4 vs ZTE Kis 3 |
Zenfone 4 vs Alcatel Pop D3 |
Zenfone 4 vs Alcatel Pop D1 |
Zenfone 4 vs Alcatel Pop D5 |
Zenfone 4 vs Zenfone 2 |
Zenfone 4 vs Zenfone Zoom |
Zenfone 4 vs Xolo Opus 3 |
Zenfone 4 vs Xolo Q2000 |
Zenfone 4 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
Zenfone 4 vs Zenfone C |
Zenfone 4 vs Lenovo A6000 |
Zenfone 4 vs Alcatel Pixi 3 (4.5) |
Zenfone 4 vs Lenovo A378 |
Zenfone 4 vs Lenovo S696 |
Zenfone 4 vs Lenovo A858T |
Zenfone 4 vs Lenovo A656 |
Zenfone 5 vs Zenfone 4 |
Liquid X1 vs Zenfone 4 |
Blackberry Z30 vs Zenfone 4 |
lg g3 vs Zenfone 4 |
Galaxy S5 Sport vs Zenfone 4 |
Lumia 930 vs Zenfone 4 |
Xperia Z2 vs Zenfone 4 |
Liquid Jade vs Zenfone 4 |
Liquid E700 vs Zenfone 4 |
Liquid E600 vs Zenfone 4 |
Liquid Z200 vs Zenfone 4 |
Liquid E3 vs Zenfone 4 |
Liquid Z4 vs Zenfone 4 |
Liquid Z5 vs Zenfone 4 |
Blackberry 9720 vs Zenfone 4 |
Blackberry Z3 vs Zenfone 4 |
Blackberry Classic vs Zenfone 4 |
Blackberry Passport vs Zenfone 4 |
Desire 616 vs Zenfone 4 |
One mini 2 vs Zenfone 4 |
LG Volt vs Zenfone 4 |
Xperia T3 vs Zenfone 4 |
Moto E vs Zenfone 4 |
Samsung Z vs Zenfone 4 |
Desire 310 vs Zenfone 4 |
Desire 210 vs Zenfone 4 |
L65 Dual D285 vs Zenfone 4 |
Lucid 3 VS876 vs Zenfone 4 |
L80 Dual vs Zenfone 4 |
ATIV SE vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace Style vs Zenfone 4 |
Galaxy Beam2 vs Zenfone 4 |
Galaxy K zoom vs Zenfone 4 |
Nokia 225 Dual SIM vs Zenfone 4 |
Nokia 225 vs Zenfone 4 |
Lumia 630 Dual Sim vs Zenfone 4 |
Lumia 630 vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace 3 vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace Plus vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace vs Zenfone 4 |
Galaxy S5 vs Zenfone 4 |
Moto G vs Zenfone 4 |
Galaxy Grand 2 vs Zenfone 4 |